越南聯賽 第 41 賽季
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
B. Marino | Goldfish | 51 | 39 |
C. Ðắc Lực | Âm Giới | 49 | 39 |
N. Minh Hào | Âm Giới | 39 | 39 |
K. Nadelman | Hà Nội Cat King | 36 | 30 |
K. Rezaei | Hà Nội Cat King | 30 | 31 |
K. Tuấn Anh | Khanh Hung #5 | 28 | 39 |
K. Trachsel | Tây Đô | 25 | 39 |
R. Yost | FC Quảng Ngãi Utd | 25 | 39 |
C. Lipscomb | Bac Giang #2 | 22 | 37 |
G. Poret | Lã Bất Lương | 22 | 39 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
K. Semer | Hà Nội Cat King | 36 | 30 |
J. Artunghi | Goldfish | 34 | 38 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 28 | 30 |
J. Harden | Hà Nội Cat King | 23 | 29 |
P. Tuấn Khải | Min ❤ | 23 | 34 |
T. Sĩ Hùng | Khanh Hung #5 | 23 | 39 |
B. Claesen | Lã Bất Lương | 21 | 37 |
T. Thượng Liệt | Bac Giang #2 | 21 | 41 |
M. Thanh Thế | Âm Giới | 20 | 37 |
M. Gillan | Tây Đô | 19 | 32 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 23 | 25 |
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 23 | 25 |
D. Sĩ Sơn | FC Hà Nội | 15 | 39 |
T. Phú Thời | Âm Giới | 13 | 39 |
K. Amadou | Tây Đô | 12 | 39 |
R. Paģiris | Eagle Football Club | 12 | 39 |
V. Huân Võ | Lã Bất Lương | 10 | 37 |
L. Pedorro | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 10 | 39 |
W. Songhai | FC Quảng Ngãi Utd | 10 | 39 |
D. Mạnh Cương | Min ❤ | 9 | 32 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Batakan | Tây Đô | 16 | 33 |
M. Dali | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 13 | 28 |
K. Faumuina | Bac Giang #2 | 12 | 29 |
L. Makalić | Tây Đô | 12 | 32 |
R. Boorman | Khanh Hung #2 | 12 | 35 |
K. Lo | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 12 | 36 |
E. Meulengracht | Eagle Football Club | 11 | 36 |
S. Khalil | FC Quảng Ngãi Utd | 11 | 36 |
T. Công Sơn | FC Hà Nội | 10 | 21 |
J. Ritot | Min ❤ | 10 | 27 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
B. Minh Trung | Âm Giới | 2 | 30 |
D. Quốc Hiển | Goldfish | 2 | 33 |
D. Pi | Tây Đô | 2 | 34 |
M. Ðình Cường | Min ❤ | 1 | 22 |
C. Phillot | Hà Nội Cat King | 1 | 11 |
N. Văn | FC Hà Nội | 1 | 24 |
H. Song | Khanh Hung #2 | 1 | 25 |
Đ. Trung Thực | FC Hà Nội | 1 | 28 |
M. Dali | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 28 |
N. Thanh | Khanh Hung #2 | 1 | 32 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
A. Dhulia | Khanh Hung #5 | 2 | 38 |
E. Zrihen | Khanh Hung #2 | 2 | 39 |
V. Việt Anh | Bac Giang #2 | 1 | 8 |
S. Wo | Lã Bất Lương | 1 | 23 |
V. Tuấn Khải | Min ❤ | 1 | 30 |
C. Thế Duyệt | FC Hà Nội | 1 | 32 |
E. Junichi | FC Hà Nội | 1 | 35 |
W. Sinamoi | Khanh Hung #2 | 1 | 35 |
Y. Keita | Min ❤ | 1 | 36 |
K. Akhmetbekov | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 37 |