越南聯賽 第 42 賽季 [5.8]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
K. Hữu Khanh | Hon Gai #11 | 70 | 39 |
A. Messi | Hanoi #15 | 56 | 39 |
Ó. Minho | Kon Tum #3 | 50 | 38 |
U. Hadrami | Ðà Lạt #10 | 50 | 38 |
G. Công Bằng | Hớn Quản #3 | 49 | 39 |
U. Vasi | Ea Súp | 47 | 39 |
L. Hồng Đức | Hon Gai #12 | 41 | 35 |
C. Phuk-hom | Da Lat | 40 | 39 |
F. Snimshikov | Ba Ria #8 | 38 | 39 |
A. Bulanadi | Hanoi #45 | 35 | 21 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Apichart | Hớn Quản #3 | 42 | 36 |
A. Shorey | Ba Ria #8 | 41 | 36 |
M. Radia | Hanoi #34 | 40 | 34 |
M. Amagawa | Hon Gai #12 | 38 | 35 |
P. Ðức Thắng | Kon Tum #3 | 35 | 36 |
P. Tiền Giang | Ðà Lạt #10 | 34 | 36 |
S. Nitpattanasai | Phan Thiet #6 | 33 | 38 |
V. Thiệu Bảo | Ea Súp | 28 | 31 |
D. Hoàng Nam | Hon Gai #11 | 27 | 36 |
H. Anh | Hanoi #15 | 25 | 36 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
J. Mali | Phan Thiet #6 | 8 | 42 |
T. Chính Tâm | Cam Rahn #2 | 6 | 38 |
H. Zaman | Hanoi #14 | 6 | 39 |
T. Mes'ad | Da Lat | 5 | 36 |
V. Davenport | Hanoi #15 | 5 | 38 |
L. Duy Cẩn | Ba Ria #8 | 5 | 39 |
L. Thường Xuân | Hanoi #34 | 4 | 39 |
Đ. Hải Bằng | Hanoi #45 | 3 | 37 |
L. Hướng Thiện | Hanoi #45 | 3 | 39 |
V. Trọng Kiên | Hanoi #15 | 2 | 4 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
J. Wratchford | Ea Súp | 20 | 31 |
S. Khumpai | Hanoi #45 | 20 | 32 |
J. Hsu | Hanoi #15 | 16 | 33 |
N. Bình Hòa | Ba Ria #8 | 15 | 34 |
P. Ðình Sang | Phan Thiet #6 | 15 | 37 |
T. Bảo Huy | Da Lat | 14 | 33 |
M. Nori | Ðà Lạt #10 | 14 | 33 |
P. Phúc Hưng | Cam Rahn #2 | 14 | 34 |
V. Lâm Ðồng | Hớn Quản #3 | 14 | 35 |
N. Trí Tịnh | Phan Thiet #6 | 13 | 38 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
Đ. Minh Ðan | Kon Tum #3 | 2 | 32 |
C. Huy Khiêm | Hớn Quản #3 | 1 | 13 |
S. Nim | Cam Rahn #2 | 1 | 24 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 1 | 27 |
T. Nguyên Giáp | Ea Súp | 1 | 30 |
P. Ðình Nam | Hon Gai #12 | 1 | 31 |
S. Khumpai | Hanoi #45 | 1 | 32 |
T. Bảo Huy | Da Lat | 1 | 33 |
P. Tài | Cam Rahn #2 | 1 | 33 |
K. Fu | Hanoi #45 | 1 | 33 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
G. Arribas | Cam Rahn #2 | 3 | 35 |
T. Hùng Dũng | Hớn Quản #3 | 2 | 30 |
N. Quang Trường | Hanoi #34 | 2 | 31 |
Q. Serrano | Da Lat | 2 | 38 |
I. Gaztelu | Hớn Quản #3 | 1 | 19 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 1 | 27 |
T. Hoàng Quân | Ðà Lạt #10 | 1 | 35 |
V. Lâm Ðồng | Hớn Quản #3 | 1 | 35 |
C. Sriroj | Da Lat | 1 | 36 |
P. Apichart | Ea Súp | 1 | 37 |