越南聯賽 第 42 賽季 [5.8]

進球數

球員球隊進球已賽
vn K. Hữu Khanhvn Hon Gai #117039
sco A. Messivn Hanoi #155639
br Ó. Minhovn Kon Tum #35038
my U. Hadramivn Ðà Lạt #105038
vn G. Công Bằngvn Hớn Quản #34939
ph U. Vasivn Ea Súp4739
vn L. Hồng Đứcvn Hon Gai #124135
th C. Phuk-homvn Da Lat4039
by F. Snimshikovvn Ba Ria #83839
ph A. Bulanadivn Hanoi #453521

助攻

球員球隊助攻已賽
th N. Apichartvn Hớn Quản #34236
mm A. Shoreyvn Ba Ria #84136
mm M. Radiavn Hanoi #344034
jp M. Amagawavn Hon Gai #123835
vn P. Ðức Thắngvn Kon Tum #33536
vn P. Tiền Giangvn Ðà Lạt #103436
sg S. Nitpattanasaivn Phan Thiet #63338
vn V. Thiệu Bảovn Ea Súp2831
vn D. Hoàng Namvn Hon Gai #112736
vn H. Anhvn Hanoi #152536

無失球 (守門員)

球員球隊無失球已賽
hr J. Malivn Phan Thiet #6842
vn T. Chính Tâmvn Cam Rahn #2638
my H. Zamanvn Hanoi #14639
af T. Mes'advn Da Lat536
eng V. Davenportvn Hanoi #15538
vn L. Duy Cẩnvn Ba Ria #8539
vn L. Thường Xuânvn Hanoi #34439
vn Đ. Hải Bằng vn Hanoi #45337
vn L. Hướng Thiệnvn Hanoi #45339
vn V. Trọng Kiênvn Hanoi #1524

黃牌張數

球員球隊黃牌已賽
wal J. Wratchfordvn Ea Súp2031
th S. Khumpaivn Hanoi #452032
tw J. Hsuvn Hanoi #151633
vn N. Bình Hòavn Ba Ria #81534
vn P. Ðình Sangvn Phan Thiet #61537
vn T. Bảo Huy vn Da Lat1433
jp M. Norivn Ðà Lạt #101433
vn P. Phúc Hưngvn Cam Rahn #21434
vn V. Lâm Ðồngvn Hớn Quản #31435
vn N. Trí Tịnhvn Phan Thiet #61338

紅牌張數

球員球隊紅牌已賽
vn Đ. Minh Ðanvn Kon Tum #3232
vn C. Huy Khiêmvn Hớn Quản #3113
kh S. Nimvn Cam Rahn #2124
vn Q. Ngọc Ðoànvn Hon Gai #11127
vn T. Nguyên Giáp vn Ea Súp130
vn P. Ðình Namvn Hon Gai #12131
th S. Khumpaivn Hanoi #45132
vn T. Bảo Huy vn Da Lat133
vn P. Tài vn Cam Rahn #2133
mo K. Fuvn Hanoi #45133

烏龍球

球員球隊烏龍球已賽
ar G. Arribasvn Cam Rahn #2335
vn T. Hùng Dũngvn Hớn Quản #3230
vn N. Quang Trườngvn Hanoi #34231
ph Q. Serranovn Da Lat238
ph I. Gazteluvn Hớn Quản #3119
vn Q. Ngọc Ðoànvn Hon Gai #11127
vn T. Hoàng Quânvn Ðà Lạt #10135
vn V. Lâm Ðồngvn Hớn Quản #3135
th C. Srirojvn Da Lat136
th P. Apichartvn Ea Súp137