越南聯賽 第 44 賽季
聯賽 | 名稱 | 經理 | 聲望 | 國家盃 |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội Cat King | 猫 | 14,129,358 | - |
2 | Âm Giới | Hắc Long | 264,749 | - |
3 | FC Hà Nội | Hùng Hào Hoa | 7,526,602 | - |
4 | Eagle Football Club | L.T.K | 8,965,693 | - |
5 | Lã Bất Lương | Nguyễn Thanh | 2,819,378 | - |
6 | Cửu Long | Rùa Sen Vàng | 10,393,582 | - |
7 | Goldfish | Goldfish | 8,760,862 | - |
8 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | bemon | 9,551,193 | - |
9 | FC Quảng Ngãi Utd | Merimoka | 5,684,933 | - |
10 | Hanoi #36 | 電腦隊 | 0 | - |
11 | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | Dũng⭐Fan Mancity | 6,537,471 | - |
12 | Viettudo FC | Hoàng Phúc | 4,389,260 | - |
13 | Bien Hoa #9 | 電腦隊 | 762,448 | - |
14 | Khanh Hung #2 | 電腦隊 | 0 | - |