越南聯賽 第 44 賽季 [4.4]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
P. Burkey | Kon Tum #3 | 54 | 42 |
K. Webbe | Thanh Hoa #8 | 45 | 39 |
L. Minh Nghĩa | Cần Giờ #2 | 43 | 33 |
J. Blanchett | Phan Rang #3 | 41 | 34 |
A. Yemelin | Kon Tum #3 | 36 | 43 |
K. Isayama | Khanh Hung | 30 | 34 |
E. Frias | Bac Lieu #6 | 30 | 39 |
D. Thiên Phú | Viet Tri | 29 | 37 |
Đ. Thượng Khang | Bien Hoa FC | 25 | 38 |
J. Fon | Hanoi #46 | 22 | 34 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
G. Diandy | Kon Tum #3 | 40 | 34 |
A. Shorey | Khanh Hung | 38 | 37 |
H. Ang Rita | Phan Rang #3 | 36 | 37 |
R. Llobera | Viet Tri | 27 | 35 |
Z. Adham | Ho Chi Minh City #25 | 22 | 34 |
G. Ansures | Phan Rang #3 | 20 | 37 |
C. Gerytsz | Thanh Hoa #8 | 20 | 37 |
B. Jósteinnsson | Kon Tum #3 | 19 | 37 |
J. Alquero | Bac Lieu | 16 | 34 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 13 | 31 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
N. Tôn | Viet Tri | 20 | 39 |
A. Uroza | Kon Tum #3 | 19 | 40 |
A. Mudafort | Thanh Hoa #8 | 17 | 39 |
S. Arnot | Phan Rang #3 | 14 | 39 |
T. Vanich | Bien Hoa FC | 11 | 23 |
G. Gachechiladze | Bac Lieu | 10 | 39 |
L. Nguyên Văn | Cần Giờ #2 | 8 | 39 |
N. Krievāns | Bac Lieu #6 | 7 | 39 |
B. Ðình Chiểu | Buon Ma Thuot | 6 | 34 |
Đ. Quốc Quang | Ho Chi Minh City #25 | 6 | 39 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
G. Diandy | Kon Tum #3 | 21 | 34 |
B. Jósteinnsson | Kon Tum #3 | 19 | 37 |
R. Delhoyo | Hớn Quản | 17 | 34 |
V. Khuyến Học | Kon Tum #3 | 13 | 28 |
T. Quý Khánh | Buon Ma Thuot | 12 | 31 |
T. Nam Ninh | Khanh Hung | 12 | 35 |
N. Chiêu Minh | Ho Chi Minh City #25 | 11 | 27 |
D. Minh Ðức | Cần Giờ #2 | 11 | 32 |
J. Putnam | Ho Chi Minh City #25 | 11 | 35 |
H. Anh Tú | Buon Ma Thuot | 10 | 34 |