越南聯賽 第 45 賽季 [5.5]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
R. Mereruka | Hon Gai #2 | 57 | 34 |
Z. Choe | Sa Dec | 53 | 38 |
B. Pointel | Chư Prông #2 | 36 | 38 |
F. Ismail | Qui Nhon #5 | 33 | 39 |
K. Shishir | Buôn Ma Thuột #6 | 26 | 39 |
D. Khắc Anh | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 25 | 34 |
P. Xuân Tường | Hai Phong #3 | 25 | 36 |
S. Ohmae | Ca Mau #8 | 25 | 39 |
N. Diskul | Can Tho #3 | 24 | 38 |
T. Vĩnh | Da Nang #15 | 20 | 41 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
I. Thong-oon | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 32 | 30 |
H. Duy Mạnh | Chư Prông #2 | 27 | 35 |
D. Jamil | Hon Gai #2 | 27 | 36 |
P. Thành Tín | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 24 | 36 |
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 24 | 37 |
Y. Zizhong | Da Nang #15 | 24 | 38 |
R. Sankaran | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 23 | 34 |
P. Thụy Du | Ca Mau #6 | 20 | 37 |
N. Ngọc Danh | Ca Mau #8 | 19 | 38 |
S. Taper | Hai Phong #3 | 18 | 30 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
A. Naqiuddin | Vĩnh Long #6 | 17 | 39 |
L. Việt Thương | Hai Phong #3 | 11 | 24 |
R. Yao-Yun | Buôn Ma Thuột #4 | 11 | 39 |
D. Quang Ðạt | Ca Mau #6 | 11 | 39 |
V. Ðình Sang | Vĩnh Long #6 | 10 | 21 |
L. Hồng Sơn | Sa Dec | 10 | 36 |
F. Oca | Buôn Ma Thuột #6 | 10 | 39 |
N. Mạnh Hùng | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 9 | 39 |
P. Sơn | Ca Mau #8 | 7 | 33 |
V. Sivasubramaniam | Da Nang #15 | 7 | 38 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
Y. Zizhong | Da Nang #15 | 18 | 38 |
P. Quốc Thiện | Chư Prông #2 | 17 | 34 |
R. Hulaif | Da Nang #24 | 15 | 34 |
M. Syamsi | Hai Phong #3 | 15 | 35 |
Y. Fou | Vĩnh Long #6 | 14 | 35 |
Q. Hồ | Ca Mau #8 | 13 | 35 |
T. Duy Quang | Hon Gai #2 | 12 | 28 |
B. Lam | Sa Dec | 12 | 31 |
T. Lâm Trường | Buôn Ma Thuột #4 | 12 | 32 |
I. Thong-oon | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 11 | 30 |
紅牌張數
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Vân | Qui Nhon #5 | 2 | 37 |
T. Thiện Luân | Qui Nhon #5 | 2 | 38 |
M. Stryckers | Chư Prông #2 | 2 | 39 |
C. Thông Minh | Da Nang #24 | 1 | 19 |
T. Minh Dũng | Sa Dec | 1 | 28 |
L. Fakhrullah | Da Nang #24 | 1 | 32 |
T. Quốc Khánh | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 33 |
O. Kurosawa | Ca Mau #8 | 1 | 34 |
E. Marias | Da Nang #24 | 1 | 35 |
Ô. Ðoàn Tụ | Ca Mau #8 | 1 | 36 |