越南聯賽 第 46 賽季 [5.3]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
E. Maquinad | Thành Phố Cao Bằng #5 | 40 | 38 |
N. Tài Ðức | Tri Tôn | 39 | 31 |
K. Masvarise | Ho Chi Minh City #33 | 39 | 39 |
C. Mérida | Thanh Hoa #3 | 38 | 39 |
K. Tiglao | Cam Rahn #3 | 28 | 31 |
N. Lập Nghiệp | Ho Chi Minh City #33 | 26 | 36 |
L. Việt Khải | Phan Rang #4 | 25 | 39 |
R. Membreno | Hoa Binh #8 | 23 | 31 |
L. Nhân Từ | Thanh Hoa #2 | 22 | 37 |
S. Wanchope | Hai Phong #14 | 21 | 31 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
E. Sivaraksa | Cam Rahn #3 | 44 | 38 |
A. Sudevi | Thanh Hoa #2 | 27 | 36 |
T. Việt Ngọc | Đông Á Thanh Hóa FC | 25 | 32 |
H. Babuch | Ho Chi Minh City #33 | 20 | 29 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 17 | 35 |
T. Thiên Ðức | Tri Tôn | 16 | 33 |
X. Liu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 14 | 32 |
N. Văn Trung | Tri Tôn | 14 | 35 |
P. Phước An | Cà Mau #6 | 13 | 36 |
C. Hitapot | Hoa Binh #8 | 12 | 31 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
V. Bình Nguyên | Hoa Binh #8 | 18 | 39 |
M. Ntab | Phan Rang #4 | 14 | 39 |
V. Thụ Nhân | Tri Tôn | 13 | 39 |
T. Tích | Nha Trang #3 | 13 | 39 |
H. Duy Tân | Phan Rang #4 | 11 | 35 |
T. Metaxas | Thanh Hoa #2 | 9 | 39 |
A. Khan | Cà Mau #6 | 8 | 20 |
M. Nakane | Hai Phong #14 | 8 | 39 |
L. Duy Thông | Đông Á Thanh Hóa FC | 8 | 39 |
N. Lam Phương | Thanh Hoa #3 | 7 | 39 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
X. Liu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 21 | 32 |
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 15 | 34 |
C. Khadpo | Phan Rang #4 | 15 | 34 |
V. Ðức Siêu | Cao Bang #2 | 15 | 35 |
D. Ðức Anh | Hai Phong #14 | 13 | 29 |
H. Babuch | Ho Chi Minh City #33 | 13 | 29 |
P. Xuân Minh | Rach Gia #12 | 13 | 34 |
N. Văn Trung | Tri Tôn | 13 | 35 |
Z. Muzaffar | Hoa Binh #8 | 12 | 32 |
Y. Momotami | Phan Rang #4 | 11 | 35 |