越南聯賽 第 48 賽季 [4.4]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
P. Schwann | Vinh Long #5 | 38 | 37 |
M. Wager | Hanoi #48 | 38 | 38 |
U. Aigner | Can Tho #2 | 36 | 38 |
C. Santos | Cẩm Phả Mines #7 | 33 | 37 |
R. Wajihuddin | Hai Phong #13 | 32 | 33 |
J. Fon | Hanoi #46 | 22 | 38 |
M. Nkosi | Trà Vinh #2 | 20 | 35 |
D. Thuận Thành | Vĩnh Long #3 | 20 | 38 |
L. Văn Trường | Ca Mau | 17 | 36 |
V. le Breton | Hai Phong #13 | 17 | 38 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Công | Vĩnh Long #3 | 25 | 34 |
P. Uzakov | Vinh Long #5 | 24 | 35 |
H. Fei | Hai Phong #13 | 18 | 32 |
H. Otto | Hanoi #48 | 15 | 38 |
W. Yi | Can Tho #2 | 14 | 23 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 14 | 33 |
G. Wisgerhof | Cẩm Phả Mines #7 | 13 | 33 |
H. Hiếu Phong | Cổ Lễ | 13 | 38 |
E. Fletcher | Hanoi #46 | 11 | 34 |
C. Inan | Can Tho #2 | 10 | 31 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
H. Nazário | Hanoi #48 | 25 | 41 |
N. Minh Kỳ | Can Tho #9 | 13 | 40 |
B. Hinzo | Trà Vinh #2 | 12 | 33 |
D. Thái Sơn | Cẩm Phả Mines #7 | 9 | 39 |
A. Podovsky | Hanoi #46 | 9 | 39 |
N. Hướng Thiện | Hanoi #46 | 9 | 39 |
P. Dũng Việt | Can Tho #2 | 7 | 12 |
D. Bujan | Vĩnh Long #3 | 7 | 13 |
L. Uy Phong | Ca Mau | 7 | 30 |
B. Ðình Chiểu | Buon Ma Thuot | 6 | 35 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Khang Kiện | Hanoi #46 | 18 | 33 |
B. Wandless | Cẩm Phả Mines #7 | 15 | 33 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 12 | 36 |
H. Otto | Hanoi #48 | 12 | 38 |
G. Guitian | Trà Vinh #2 | 11 | 33 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 11 | 33 |
N. Công | Vĩnh Long #3 | 11 | 34 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 11 | 35 |
T. Lương Quyền | Ca Mau | 11 | 35 |
R. Dohnányi | Vinh Long #5 | 11 | 36 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
R. Ipulan | Can Tho #9 | 3 | 30 |
D. Thắng Lợi | Trà Vinh #2 | 1 | 12 |
T. Minh Khiếu | Buon Ma Thuot | 1 | 17 |
V. Minh Thuận | Buon Ma Thuot | 1 | 26 |
H. Fei | Hai Phong #13 | 1 | 32 |
B. Wandless | Cẩm Phả Mines #7 | 1 | 33 |
S. Rokki | Vĩnh Long #3 | 1 | 33 |
A. Carvalho | Vinh Long #5 | 1 | 33 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 1 | 35 |
T. Minh Hùng | Hanoi #46 | 1 | 35 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
I. Bicudo | Vĩnh Long #3 | 3 | 28 |
C. Guidi | Hai Phong #13 | 2 | 32 |
S. Benjawan | Can Tho #9 | 2 | 36 |
N. Đức | Cổ Lễ | 2 | 37 |
J. Dary | Hanoi #48 | 2 | 42 |
D. Bujan | Vĩnh Long #3 | 1 | 13 |
W. Yi | Can Tho #2 | 1 | 23 |
M. Wei | Cẩm Phả Mines #7 | 1 | 35 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 1 | 36 |
N. Aboussera | Trà Vinh #2 | 1 | 36 |