越南聯賽 第 49 賽季 [5.2]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
V. Quốc Toản | Hớn Quản | 45 | 38 |
L. Mayor | Ninh Binh #3 | 39 | 37 |
W. Carballosa | Vinh Long #7 | 33 | 35 |
R. Bittenbinder | Da Lat #2 | 31 | 31 |
C. Boubane | Cao Lãnh #2 | 30 | 39 |
N. Varati | Tuy Hoa #2 | 27 | 38 |
N. Thế Anh | Can Tho #5 | 26 | 38 |
S. Elayavalli | Hue #4 | 25 | 31 |
D. Khắc Anh | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 18 | 35 |
V. Chi Bảo | Cao Lãnh #2 | 15 | 35 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
R. Sankaran | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 29 | 36 |
S. Elayavalli | Hue #4 | 25 | 31 |
V. Chi Bảo | Cao Lãnh #2 | 25 | 35 |
C. Khadpo | Phú Khương #3 | 21 | 36 |
R. Delhoyo | Hớn Quản | 18 | 33 |
D. Sivasubramanian | Thành Phố Thái Bình | 16 | 35 |
D. Anh Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 16 | 39 |
I. Thong-oon | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 14 | 31 |
L. Cao Nguyên | Qui Nhon #15 | 14 | 38 |
S. Yuthevong | Vinh Long #7 | 13 | 36 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
U. Khalil | Qui Nhon #15 | 18 | 36 |
N. Chính Trực | Vinh Long #7 | 18 | 39 |
P. Phi Hùng | Cẩm Phả Mines #2 | 16 | 43 |
S. Pinquier | Phú Khương #3 | 10 | 39 |
N. Mạnh Hùng | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 9 | 36 |
P. Khai Minh | Hớn Quản | 8 | 39 |
L. Nam Phương | Thành Phố Thái Bình | 5 | 39 |
D. Hải Bình | Tuy Hoa #2 | 4 | 39 |
P. Anh Tú | Can Tho #5 | 3 | 39 |
P. Prinya | Cao Lãnh #2 | 2 | 18 |