越南聯賽 第 49 賽季 [5.2]

進球數

球員球隊進球已賽
vn V. Quốc Toảnvn Hớn Quản4538
ph L. Mayorvn Ninh Binh #33937
es W. Carballosavn Vinh Long #73335
de R. Bittenbindervn Da Lat #23131
tg C. Boubanevn Cao Lãnh #23039
mm N. Varativn Tuy Hoa #22738
vn N. Thế Anhvn Can Tho #52638
mm S. Elayavallivn Hue #42531
vn D. Khắc Anhvn Thành Phố Thái Nguyên #71835
vn V. Chi Bảovn Cao Lãnh #21535

助攻

球員球隊助攻已賽
mm R. Sankaranvn Thành Phố Thái Nguyên #72936
mm S. Elayavallivn Hue #42531
vn V. Chi Bảovn Cao Lãnh #22535
th C. Khadpovn Phú Khương #32136
ar R. Delhoyovn Hớn Quản1833
sr D. Sivasubramanianvn Thành Phố Thái Bình1635
vn D. Anh Dũngvn Cẩm Phả Mines #21639
sg I. Thong-oonvn Thành Phố Thái Nguyên #71431
vn L. Cao Nguyênvn Qui Nhon #151438
kh S. Yuthevongvn Vinh Long #71336

無失球 (守門員)

球員球隊無失球已賽
my U. Khalilvn Qui Nhon #151836
vn N. Chính Trựcvn Vinh Long #71839
vn P. Phi Hùngvn Cẩm Phả Mines #21643
fr S. Pinquiervn Phú Khương #31039
vn N. Mạnh Hùngvn Thành Phố Thái Nguyên #7936
vn P. Khai Minhvn Hớn Quản839
vn L. Nam Phươngvn Thành Phố Thái Bình539
vn D. Hải Bìnhvn Tuy Hoa #2439
vn P. Anh Túvn Can Tho #5339
th P. Prinyavn Cao Lãnh #2218

黃牌張數

球員球隊黃牌已賽
vn T. Trọng Vinhvn Cao Lãnh #22032
sg I. Thong-oonvn Thành Phố Thái Nguyên #71431
vn V. Chi Bảovn Cao Lãnh #21335
ar R. Delhoyovn Hớn Quản1233
vn D. Anh Dũngvn Cẩm Phả Mines #21239
vn P. Xuânvn Vinh Long #71135
th B. Hitapotvn Thành Phố Thái Nguyên #7933
sr D. Sivasubramanianvn Thành Phố Thái Bình935
vn N. Trungvn Phú Khương #3936
th R. Anandvn Hớn Quản831

紅牌張數

球員球隊紅牌已賽
vn H. Hữu Namvn Phú Khương #3110
vn L. Hữu Hùngvn Tuy Hoa #2125
vn D. Văn Quốcvn Qui Nhon #15130
sg I. Thong-oonvn Thành Phố Thái Nguyên #7131
vn T. Trọng Vinhvn Cao Lãnh #2132
ar R. Delhoyovn Hớn Quản133
th B. Hitapotvn Thành Phố Thái Nguyên #7133
es W. Carballosavn Vinh Long #7135
vn V. Quang Lộcvn Qui Nhon #15135
vn N. Thế Anhvn Can Tho #5138

烏龍球

球員球隊烏龍球已賽
vn Q. Xuânvn Ninh Binh #3230
ph K. Kasusevn Cà Mau #7239
la N. Chuanvn Ninh Binh #3120
vn V. Tấn Tàivn Tuy Hoa #2123
vn N. Ngọc Dũngvn Da Lat #2133
vn D. Xuân Hãnvn Phú Khương #3134
vn D. Hữu Longvn Tuy Hoa #2136
hk S. Beivn Thành Phố Thái Nguyên #7136
eng G. Critesvn Thành Phố Thái Nguyên #7137
vn T. Minh Tiếnvn Cao Lãnh #2139