越南聯賽 第 52 賽季 [5.5]

進球數

球員球隊進球已賽
kh S. Niuvn Tri Tôn5739
mm D. Gundlapallivn Tri Tôn4239
vn N. Bửu Chưởngvn Cần Giờ #43037
vn P. Công Hiếuvn ManuUTD2737
vn D. Trườngvn Hanoi #302636
vn T. Anh Tàivn Hon Gai #42435
ph J. Enticovn Ba Ria #22339
vn P. Long Quânvn Tri Tôn2020
vn M. Ngọc Laivn Vinh Long #21936
vn V. Chí Thiệnvn ManuUTD1721

助攻

球員球隊助攻已賽
la T. Bình Thuậnvn Can Tho #33736
ss C. Hossamvn Hanoi #303536
vn P. Quang Xuânvn Cần Giờ #43336
vn N. Tích Ðứcvn ManuUTD3127
mm K. Amarnathvn Vinh Long #22936
eng E. Neffvn Hon Gai #22837
vn T. Cátvn Tri Tôn2335
cn Y. Fouvn Vĩnh Long #62234
la K. Hubsonvn Vĩnh Long #62032
vn H. Duy Mạnhvn Chư Prông #21834

無失球 (守門員)

球員球隊無失球已賽
vn V. Ðình Sangvn Vĩnh Long #61636
my A. Naqiuddinvn Vĩnh Long #61535
vn V. Thụ Nhânvn Tri Tôn1122
th K. Kantawongvn Hai Phong #536
vn D. Quang Ðạtvn ManuUTD316
ph J. Sigaranvn Hon Gai #4139

黃牌張數

球員球隊黃牌已賽
cn Y. Fouvn Vĩnh Long #61734
vn Đ. Cường Thịnhvn ManuUTD1228
sg B. Supachaivn Hon Gai #21234
my M. Dzalkiflivn Vinh Long #21133
vn L. Trườngvn Tri Tôn1134
vn P. Ðắc Thànhvn ManuUTD1018
vn T. Cátvn Tri Tôn1035
ai K. Scarboroughvn Hon Gai #41036
vn T. Ðình Tuấnvn Hai Phong #5932
de O. Waliczekvn Vinh Long #2936

紅牌張數

球員球隊紅牌已賽
vn H. Duy Mạnhvn Chư Prông #2234
sg P. Sutabuhrvn Hai Phong #5121
la K. Hubsonvn Vĩnh Long #6132
sg B. Supachaivn Hon Gai #2134
vn L. Uy Phongvn Thành Phố Cao Bằng #5136
vn P. Quang Xuânvn Cần Giờ #4136
eng E. Neffvn Hon Gai #2137

烏龍球

球員球隊烏龍球已賽
vn N. Thanh Phongvn Ba Ria #2128
vn Đ. Cường Thịnhvn ManuUTD128
my A. Naqiuddinvn Vĩnh Long #6135
ai K. Scarboroughvn Hon Gai #4136
eng E. Neffvn Hon Gai #2137
th W. Vanichvn Can Tho #3138
ph P. Isunzavn ManuUTD142