越南聯賽 第 52 賽季 [5.5]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
S. Niu | Tri Tôn | 57 | 39 |
D. Gundlapalli | Tri Tôn | 42 | 39 |
N. Bửu Chưởng | Cần Giờ #4 | 30 | 37 |
D. Trường | Hanoi #30 | 26 | 36 |
T. Anh Tài | Hon Gai #4 | 24 | 35 |
J. Entico | Ba Ria #2 | 23 | 39 |
P. Long Quân | Tri Tôn | 20 | 20 |
M. Ngọc Lai | Vinh Long #2 | 19 | 36 |
K. Amarnath | Vinh Long #2 | 17 | 36 |
C. Hossam | Hanoi #30 | 16 | 36 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
T. Bình Thuận | Can Tho #3 | 37 | 36 |
C. Hossam | Hanoi #30 | 35 | 36 |
P. Quang Xuân | Cần Giờ #4 | 33 | 36 |
K. Amarnath | Vinh Long #2 | 29 | 36 |
E. Neff | Hon Gai #2 | 28 | 37 |
T. Cát | Tri Tôn | 23 | 35 |
Y. Fou | Vĩnh Long #6 | 22 | 34 |
K. Hubson | Vĩnh Long #6 | 20 | 32 |
H. Duy Mạnh | Chư Prông #2 | 18 | 34 |
M. Borisov | Vinh Long #2 | 12 | 30 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
V. Ðình Sang | Vĩnh Long #6 | 16 | 36 |
A. Naqiuddin | Vĩnh Long #6 | 15 | 35 |
V. Thụ Nhân | Tri Tôn | 11 | 22 |
K. Kantawong | Hai Phong #5 | 3 | 6 |
D. Quang Ðạt | Ca Mau #6 | 3 | 16 |
J. Sigaran | Hon Gai #4 | 1 | 39 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
Y. Fou | Vĩnh Long #6 | 17 | 34 |
B. Supachai | Hon Gai #2 | 12 | 34 |
M. Dzalkifli | Vinh Long #2 | 11 | 33 |
L. Trường | Tri Tôn | 11 | 34 |
T. Cát | Tri Tôn | 10 | 35 |
K. Scarborough | Hon Gai #4 | 10 | 36 |
T. Ðình Tuấn | Hai Phong #5 | 9 | 32 |
O. Waliczek | Vinh Long #2 | 9 | 36 |
T. Bình Thuận | Can Tho #3 | 9 | 36 |
P. Quang Xuân | Cần Giờ #4 | 9 | 36 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
H. Duy Mạnh | Chư Prông #2 | 2 | 34 |
P. Sutabuhr | Hai Phong #5 | 1 | 21 |
K. Hubson | Vĩnh Long #6 | 1 | 32 |
B. Supachai | Hon Gai #2 | 1 | 34 |
L. Uy Phong | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 36 |
P. Quang Xuân | Cần Giờ #4 | 1 | 36 |
E. Neff | Hon Gai #2 | 1 | 37 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Thanh Phong | Ba Ria #2 | 1 | 28 |
A. Naqiuddin | Vĩnh Long #6 | 1 | 35 |
K. Scarborough | Hon Gai #4 | 1 | 36 |
E. Neff | Hon Gai #2 | 1 | 37 |
W. Vanich | Can Tho #3 | 1 | 38 |