越南聯賽 第 52 賽季 [5.8]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
H. Yadav | Hanoi #45 | 68 | 37 |
A. Murzyn | Phú Khương #3 | 62 | 39 |
N. Meas | Hai Phong #10 | 59 | 39 |
T. Andagalimp | Ea Súp | 45 | 38 |
J. Rubios | Hớn Quản #3 | 38 | 36 |
I. Ercillo | Ho Chi Minh City #42 | 31 | 37 |
N. Phương Nam | Hon Gai #7 | 17 | 35 |
B. Chánh Việt | Cà Mau #6 | 16 | 31 |
P. Ngọc Ẩn | Ho Chi Minh City #8 | 16 | 38 |
U. Vasi | Ea Súp | 12 | 39 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
R. Ahanda | Ea Súp | 30 | 36 |
P. Phúc Hưng | Cam Rahn #2 | 22 | 34 |
N. Sỹ Thực | Hoa Binh #3 | 22 | 34 |
D. Bảo Tín | Ho Chi Minh City #8 | 21 | 37 |
Y. Andreychuk | Hớn Quản #3 | 20 | 37 |
C. Khadpo | Phú Khương #3 | 20 | 37 |
J. Vitug | Ea Súp | 14 | 32 |
Đ. Gia Khánh | Bến Tre #2 | 14 | 33 |
K. Chalor | Hanoi #45 | 12 | 31 |
H. Yadav | Hanoi #45 | 10 | 37 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
D. Huy | Hon Gai #11 | 18 | 43 |
K. Sanya | Ho Chi Minh City #42 | 10 | 39 |
L. Hoàng Giang | Hoa Binh #3 | 8 | 39 |
P. Hoàng Duệ | Ho Chi Minh City #8 | 4 | 36 |
T. Chính Tâm | Cam Rahn #2 | 4 | 38 |
F. Oca | Buôn Ma Thuột #6 | 4 | 38 |
L. Hướng Thiện | Hanoi #45 | 2 | 35 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
K. Chalor | Hanoi #45 | 14 | 31 |
P. Phước An | Cà Mau #6 | 11 | 32 |
Đ. Gia Khánh | Bến Tre #2 | 11 | 33 |
R. Ahanda | Ea Súp | 11 | 36 |
J. Vitug | Ea Súp | 10 | 32 |
Q. Serrano | Ho Chi Minh City #42 | 10 | 34 |
C. Jin | Ho Chi Minh City #42 | 9 | 35 |
Y. Andreychuk | Hớn Quản #3 | 9 | 37 |
N. Sỹ Thực | Hoa Binh #3 | 8 | 34 |
P. Apichart | Ea Súp | 7 | 29 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
P. Phước An | Cà Mau #6 | 2 | 32 |
K. Chalor | Hanoi #45 | 1 | 31 |
V. Danh Văn | Hon Gai #7 | 1 | 31 |
Đ. Gia Khánh | Bến Tre #2 | 1 | 33 |
N. Sỹ Thực | Hoa Binh #3 | 1 | 34 |
C. Jin | Ho Chi Minh City #42 | 1 | 35 |
J. Rubios | Hớn Quản #3 | 1 | 36 |
D. Bảo Tín | Ho Chi Minh City #8 | 1 | 37 |
H. Yadav | Hanoi #45 | 1 | 37 |
T. Andagalimp | Ea Súp | 1 | 38 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
M. Fahim | Cà Mau #6 | 2 | 37 |
B. Chí Giang | Hanoi #45 | 2 | 38 |
P. Long Giang | Ea Súp | 1 | 24 |
N. Khắc Tuấn | Ho Chi Minh City #8 | 1 | 36 |
N. Thiện Dũng | Hai Phong #10 | 1 | 37 |
Đ. Định | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 38 |
F. Oca | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 38 |
T. Gia Hùng | Hon Gai #11 | 1 | 43 |
D. Huy | Hon Gai #11 | 1 | 43 |