越南聯賽 第 52 賽季 [5.8]

進球數

球員球隊進球已賽
re H. Yadavvn Hanoi #456837
pl A. Murzynvn Phú Khương #36239
kh N. Measvn Hai Phong #105939
ki T. Andagalimpvn Ea Súp4538
gy J. Rubiosvn Hớn Quản #33836
gu I. Ercillovn Ho Chi Minh City #423137
vn N. Phương Namvn Hon Gai #71735
vn B. Chánh Việtvn Cà Mau #61631
vn P. Ngọc Ẩnvn Ho Chi Minh City #81638
ph U. Vasivn Ea Súp1239

助攻

球員球隊助攻已賽
ga R. Ahandavn Ea Súp3036
vn P. Phúc Hưngvn Cam Rahn #22234
vn N. Sỹ Thựcvn Hoa Binh #32234
vn D. Bảo Tínvn Ho Chi Minh City #82137
ru Y. Andreychukvn Hớn Quản #32037
th C. Khadpovn Phú Khương #32037
ph J. Vitugvn Ea Súp1432
vn Đ. Gia Khánhvn Bến Tre #21433
la K. Chalorvn Hanoi #451231
re H. Yadavvn Hanoi #451037

無失球 (守門員)

球員球隊無失球已賽
vn D. Huyvn Hon Gai #111843
th K. Sanyavn Ho Chi Minh City #421039
vn L. Hoàng Giangvn Hoa Binh #3839
vn P. Hoàng Duệvn Ho Chi Minh City #8436
vn T. Chính Tâmvn Cam Rahn #2438
ph F. Ocavn Buôn Ma Thuột #6438
vn L. Hướng Thiệnvn Hanoi #45235

黃牌張數

球員球隊黃牌已賽
la K. Chalorvn Hanoi #451431
vn P. Phước Anvn Cà Mau #61132
vn Đ. Gia Khánhvn Bến Tre #21133
ga R. Ahandavn Ea Súp1136
ph J. Vitugvn Ea Súp1032
ph Q. Serranovn Ho Chi Minh City #421034
tw C. Jinvn Ho Chi Minh City #42935
ru Y. Andreychukvn Hớn Quản #3937
vn N. Sỹ Thựcvn Hoa Binh #3834
th P. Apichartvn Ea Súp729

紅牌張數

球員球隊紅牌已賽
vn P. Phước Anvn Cà Mau #6232
la K. Chalorvn Hanoi #45131
vn V. Danh Vănvn Hon Gai #7131
vn Đ. Gia Khánhvn Bến Tre #2133
vn N. Sỹ Thựcvn Hoa Binh #3134
tw C. Jinvn Ho Chi Minh City #42135
gy J. Rubiosvn Hớn Quản #3136
vn D. Bảo Tínvn Ho Chi Minh City #8137
re H. Yadavvn Hanoi #45137
ki T. Andagalimpvn Ea Súp138

烏龍球

球員球隊烏龍球已賽
af M. Fahimvn Cà Mau #6237
vn B. Chí Giangvn Hanoi #45238
vn P. Long Giangvn Ea Súp124
vn N. Khắc Tuấnvn Ho Chi Minh City #8136
la N. Thiện Dũngvn Hai Phong #10137
vn Đ. Địnhvn Buôn Ma Thuột #6138
ph F. Ocavn Buôn Ma Thuột #6138
vn T. Gia Hùngvn Hon Gai #11143
vn D. Huyvn Hon Gai #11143