越南聯賽 第 58 賽季 [3.1]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
H. Quốc Vũ | Le Fruit Đồng Nai | 56 | 39 |
V. Việt Dũng | Ba Ria #4 | 36 | 39 |
D. Chí Công | Hà Nội | 35 | 41 |
T. Ngọc Huy | Hà Nội | 24 | 43 |
A. Pittakis | DaiThanhDanh | 17 | 30 |
D. Gia Hiệp | Hà Nội | 13 | 26 |
J. Anen | DaiThanhDanh | 11 | 19 |
N. Quốc Văn | Ba Ria #4 | 5 | 38 |
S. Mehairi | Sóc Trăng #8 | 4 | 23 |
Đ. Trọng Tường | Hà Nội | 4 | 41 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
W. Lou | Le Fruit Đồng Nai | 25 | 33 |
Đ. Trọng Tường | Hà Nội | 23 | 41 |
N. Quốc Văn | Ba Ria #4 | 20 | 38 |
O. Chiomo | DaiThanhDanh | 14 | 32 |
S. Benouaiche | DaiThanhDanh | 11 | 32 |
P. Quảng | Le Fruit Đồng Nai | 10 | 33 |
G. McCollugh | DaiThanhDanh | 7 | 16 |
T. Thế Lâm | Ba Ria #4 | 6 | 33 |
P. Bánfalvi | Sóc Trăng #8 | 6 | 33 |
P. Tấn | Hà Nội | 6 | 40 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
W. Thong-oon | Le Fruit Đồng Nai | 31 | 39 |
L. Xiong | Can Tho #2 | 18 | 38 |
N. Hồng Việt | Hà Nội | 18 | 43 |
T. Thái Sơn | Ba Ria #4 | 11 | 39 |
L. Uy Phong | Ca Mau | 7 | 39 |
T. Bowker | Cam Rahn #4 | 4 | 19 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
T. Thế Lâm | Ba Ria #4 | 19 | 33 |
S. Benouaiche | DaiThanhDanh | 10 | 32 |
W. Lou | Le Fruit Đồng Nai | 10 | 33 |
P. Quảng | Le Fruit Đồng Nai | 9 | 33 |
P. Bánfalvi | Sóc Trăng #8 | 9 | 33 |
O. Chiomo | DaiThanhDanh | 8 | 32 |
Đ. Trọng Tường | Hà Nội | 8 | 41 |
G. Qian | Sóc Trăng #8 | 7 | 37 |
F. Kamaha | DaiThanhDanh | 6 | 32 |
V. Thế Huấn | Ba Ria #4 | 6 | 6 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
G. McCollugh | DaiThanhDanh | 1 | 16 |
W. Lou | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 33 |
P. Quảng | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 33 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
B. Anzelde | Sóc Trăng #8 | 1 | 26 |
N. Ðức Nhân | Ba Ria #4 | 1 | 34 |
G. Qian | Sóc Trăng #8 | 1 | 37 |
D. Khánh Giang | Ba Ria #4 | 1 | 38 |
L. Xiong | Can Tho #2 | 1 | 38 |
T. Thái Sơn | Ba Ria #4 | 1 | 39 |
H. Khuyến Học | Hà Nội | 1 | 43 |