越南聯賽 第 62 賽季 [5.1]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
G. Franciosa | Quỳ Châu | 64 | 41 |
V. Mộng Giác | Win soccer | 3 | 35 |
L. Ðức Anh | Win soccer | 1 | 11 |
Đ. Ðức Tuấn | Win soccer | 1 | 29 |
Đ. Thái Sang | Win soccer | 1 | 30 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
V. Mộng Giác | Win soccer | 16 | 35 |
G. Franciosa | Quỳ Châu | 8 | 41 |
Đ. Thái Sang | Win soccer | 4 | 30 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
L. Quyết | Win soccer | 4 | 39 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
V. Mộng Giác | Win soccer | 12 | 35 |
V. Cương Nghị | Win soccer | 6 | 14 |
Đ. Thái Sang | Win soccer | 4 | 30 |
N. Văn Hiệp | Win soccer | 4 | 38 |
Đ. Ðức Tuấn | Win soccer | 2 | 29 |
G. Franciosa | Quỳ Châu | 2 | 41 |
L. Khánh Văn | Win soccer | 1 | 0 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|