越南联赛 第68赛季 [3.1]

进球

球员队伍进球出场
vn D. Hùng Dũngvn Cao Lãnh #24333
vn D. Nhân Vănvn Hanoi #324036
tr F. Görezvn Thể Công3839
vn N. Phục Lễvn Hanoi #323539
tr D. Ozturkvn Thành Phố Thái Nguyên #102838
la P. Veerapolvn Hon Gai #62634
vn L. Thành Trungvn Hanoi #322437
vn P. Thái Duyvn Hanoi #321939
vn P. Phi Hoàngvn Cao Lãnh #2127
vn D. Hải Lývn Thành Phố Thái Nguyên #10738

助攻

球员队伍助攻出场
vn B. Tiến Ðứcvn Hanoi #323332
vn V. Công Hàovn Hanoi #322827
mo L. Liuvn Bac Giang #22338
vn D. Hồng Quangvn Hanoi #321834
kg S. Sırmavn Cao Lãnh #21725
vn H. Mạnh Ðìnhvn Hanoi #321737
vn P. Thiên Mạnhvn Hà Nội1330
vn Đ. Longvn Đông Á Thanh Hóa FC1235
es D. Gurruchateguivn Cao Lãnh #2822
vn P. Cường Dũngvn Hanoi #32618

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
th W. Thong-oonvn Le Fruit Đồng Nai2442
ng S. Anyaokuvn Cao Lãnh #22335
vn L. Hữu Trungvn Ba Ria #41136
vn N. Hữu Tàivn Ba Ria #456
vn D. Hữu Bảovn Cao Lãnh #246
vn N. Gia Ðứcvn Đông Á Thanh Hóa FC437
cn F. Chieuvn Thể Công26
vn T. Huy Thôngvn Hanoi #32234

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn B. Tiến Ðứcvn Hanoi #322432
vn V. Công Hàovn Hanoi #322227
kg S. Sırmavn Cao Lãnh #22125
vn P. Thiên Mạnhvn Hà Nội1330
vn L. Hiệp Vũvn Thành Phố Thái Nguyên #101235
kr Y. Yeonvn Thể Công1235
vn P. Cường Dũngvn Hanoi #321118
eng M. Bessvn HEAVY1136
vn Đ. Trọng Nhânvn HEAVY1136
vn D. Hồng Quangvn Hanoi #32934

红牌

球员队伍红牌出场
vn N. Lâm Trườngvn Thể Công12
kr J. Movn Le Fruit Đồng Nai13
vn D. Xuân Khoavn Hanoi #36118
vn N. Hoàng Tháivn Hanoi #3213
kh K. Satvn Hanoi #36124
es D. Gurruchateguivn Cao Lãnh #2122
vn P. Thiên Mạnhvn Hà Nội130

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
sk E. Patakivn Đông Á Thanh Hóa FC231
vn T. Chế Phươngvn Thể Công239
au R. Colemanvn Thể Công114
vn L. Thiên Lạcvn Hanoi #32139
vn Q. Tấn Phátvn Hanoi #32139