越南聯賽 第 69 賽季 [3.1]
聯賽 | 名稱 | 經理 | 聲望 | 國家盃 |
---|---|---|---|---|
1 | Bac Giang #2 | 電腦隊 | 0 | - |
2 | Hà Nội | Nấm lùn | 100,461 | - |
3 | Ba Ria #4 | 電腦隊 | 269,721 | - |
4 | Hanoi #32 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1,804,629 | - |
5 | Âm Giới | Hắc Long | 332,171 | - |
6 | FC Penguins | nnd1901 | 136,382 | - |
7 | Ho Chi Minh City #9 | 電腦隊 | 0 | - |
8 | Thể Công | An | 515,724 | - |
9 | Hon Gai #6 | 電腦隊 | 0 | - |
10 | Hanoi #36 | 電腦隊 | 0 | - |
11 | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 電腦隊 | 0 | - |
12 | Hồ Xá | 電腦隊 | 0 | - |
13 | Thành Phố Nam Định #10 | 電腦隊 | 0 | - |
14 | Ðà Lạt #13 | 電腦隊 | 0 | - |