越南聯賽 第 69 賽季 [3.1]
聯賽 | 名稱 | 經理 | 聲望 | 國家盃 |
---|---|---|---|---|
1 | Bac Giang #2 | 電腦隊 | 0 | - |
2 | CÀY CHAY | Syn | 60,029 | - |
3 | Ba Ria #4 | heothui1234 | 6,900 | - |
4 | Hanoi #32 | 電腦隊 | 0 | - |
5 | Âm Giới | Hắc Long | 568,294 | - |
6 | Thanh Hoa | 電腦隊 | 0 | - |
7 | HoangAn FC | anbaer123 | 280,076 | - |
8 | Thể Công | An | 629,954 | - |
9 | Hon Gai #6 | 電腦隊 | 0 | - |
10 | Hanoi #36 | Congdeptrai | 85,356 | - |
11 | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 電腦隊 | 0 | - |
12 | Hồ Xá | 電腦隊 | 0 | - |
13 | Thành Phố Nam Định #10 | 電腦隊 | 0 | - |
14 | Ðà Lạt #13 | 電腦隊 | 0 | - |