越南聯賽 第 75 賽季 [3.2]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Kiệt | Thanh Hoa #7 | 38 | 38 |
T. Minh Thắng | HaNoipro | 29 | 39 |
P. Landry | Sóc Trăng #14 | 17 | 34 |
V. Thành Tín | CÀY CHAY | 8 | 13 |
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 8 | 31 |
D. Vĩnh Toàn | Hanoi #70 | 5 | 35 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 4 | 31 |
M. Hirose | HaNoipro | 4 | 35 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 3 | 17 |
H. Saionji | Thành Phố Hạ Long #7 | 3 | 35 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 28 | 31 |
D. Vĩnh Toàn | Hanoi #70 | 19 | 35 |
N. Ðình Phúc | CÀY CHAY | 17 | 30 |
H. Saionji | Thành Phố Hạ Long #7 | 9 | 35 |
N. Khánh Văn | HaNoipro | 9 | 35 |
P. Duy Tiếp | Cầu Gồ | 9 | 37 |
B. Zouabri | Cầu Gồ | 8 | 33 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 7 | 31 |
M. Mamiit | Thanh Hoa #7 | 7 | 31 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 4 | 17 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
D. Gia Thiện | CÀY CHAY | 17 | 36 |
N. Bình Ðạt | Thành Phố Hạ Long #7 | 13 | 31 |
L. Phước An | HaNoipro | 10 | 39 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 8 | 39 |
N. Ðình Hảo | Thanh Hoa #7 | 1 | 3 |
T. Vinh Diệu | Cầu Gồ | 1 | 5 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Ðình Phúc | CÀY CHAY | 20 | 30 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 15 | 31 |
B. Zouabri | Cầu Gồ | 15 | 33 |
H. Saionji | Thành Phố Hạ Long #7 | 15 | 35 |
N. Khánh Văn | HaNoipro | 11 | 35 |
D. Vĩnh Toàn | Hanoi #70 | 10 | 35 |
P. Duy Tiếp | Cầu Gồ | 8 | 37 |
F. Dzimar | HaNoipro | 7 | 35 |
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 6 | 31 |
M. Mamiit | Thanh Hoa #7 | 6 | 31 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
P. Ngọc Lai | HaNoipro | 1 | 6 |
N. Ðình Chương | HaNoipro | 1 | 23 |
D. Ðình Lộc | Cầu Gồ | 1 | 27 |
M. Mamiit | Thanh Hoa #7 | 1 | 31 |
P. Landry | Sóc Trăng #14 | 1 | 34 |
N. Ðức Khiêm | Hạ Hòa #2 | 1 | 38 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
B. Averbouch | Cầu Gồ | 1 | 26 |
E. Cruz | Thanh Hoa #7 | 1 | 33 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 1 | 39 |