越南聯賽 第 75 賽季 [3.2]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
L. Chew | Quảng Ngãi | 51 | 39 |
H. Ðức Long | Hà Nội | 46 | 39 |
A. Duke | Hanoi #70 | 44 | 38 |
N. Lập Thành | Hà Nội | 39 | 37 |
N. Kiệt | Thanh Hoa #7 | 38 | 38 |
H. Hiểu | Quảng Ngãi | 34 | 37 |
V. Mirzakandov | Cầu Gồ | 33 | 37 |
T. Minh Thắng | HaNoipro | 29 | 39 |
M. Haaland | Thành Phố Hạ Long #7 | 26 | 19 |
T. Phong Dinh | Thành Phố Hạ Long #7 | 26 | 35 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 28 | 31 |
R. Toporan | Quảng Ngãi | 27 | 37 |
M. Rangnekar | Thành Phố Hạ Long #7 | 25 | 33 |
G. Aidoo | Ca Mau #6 | 23 | 32 |
O. Lindenmaier | Sóc Trăng #14 | 21 | 18 |
P. Văn Vũ | Hà Nội | 21 | 34 |
P. Thiên Mạnh | Hà Nội | 19 | 31 |
D. Vĩnh Toàn | Hanoi #70 | 19 | 35 |
D. Fox | Thành Phố Hạ Long #7 | 18 | 39 |
N. Ðình Phúc | Hà Nội | 17 | 30 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
D. Gia Thiện | Hà Nội | 17 | 36 |
N. Bình Ðạt | Thành Phố Hạ Long #7 | 13 | 31 |
A. Azamuddin | Hạ Hòa #2 | 13 | 39 |
H. Ðan Tâm | Quảng Ngãi | 11 | 39 |
L. Phước An | HaNoipro | 10 | 39 |
T. Văn Du | Thành phố Bạc Liêu #8 | 9 | 39 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 8 | 39 |
Đ. Ðắc Thái | Ca Mau #6 | 8 | 39 |
P. Mạnh Hùng | Thành Phố Hạ Long #7 | 7 | 11 |
T. Ðức Anh | Ca Mau #6 | 4 | 19 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 22 | 32 |
N. Ðình Phúc | Hà Nội | 20 | 30 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 15 | 31 |
B. Zouabri | Cầu Gồ | 15 | 33 |
N. Phi Long | Ca Mau #6 | 15 | 34 |
H. Saionji | Thành Phố Hạ Long #7 | 15 | 35 |
Đ. Chí Thiện | Hà Nội | 14 | 34 |
G. Aidoo | Ca Mau #6 | 12 | 32 |
M. Bess | Sóc Trăng #14 | 11 | 26 |
L. Hải Long | Thành phố Bạc Liêu #8 | 11 | 32 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
L. Việt Cường | Ca Mau #6 | 2 | 32 |
P. Ngọc Lai | HaNoipro | 1 | 6 |
N. Ðình Chương | HaNoipro | 1 | 23 |
D. Ðình Lộc | Cầu Gồ | 1 | 27 |
P. Hữu Chiến | Ca Mau #6 | 1 | 29 |
P. Thiên Mạnh | Hà Nội | 1 | 31 |
M. Mamiit | Thanh Hoa #7 | 1 | 31 |
G. Aidoo | Ca Mau #6 | 1 | 32 |
L. Hải Long | Thành phố Bạc Liêu #8 | 1 | 32 |
P. Landry | Sóc Trăng #14 | 1 | 34 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
P. Hữu Ðạt | HaNoipro | 2 | 37 |
B. Averbouch | Cầu Gồ | 1 | 26 |
M. Bess | Sóc Trăng #14 | 1 | 26 |
L. Bửu | Hanoi #70 | 1 | 26 |
N. Phụng | Yên Vinh #14 | 1 | 26 |
L. Việt Cường | Ca Mau #6 | 1 | 32 |
E. Cruz | Thanh Hoa #7 | 1 | 33 |
P. Dũng Việt | Cầu Gồ | 1 | 35 |
G. Maciejko | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 37 |
N. Hoàng Khang | Hanoi #70 | 1 | 38 |