越南聯賽 第 75 賽季 [3.2]

進球數

球員球隊進球已賽
tw L. Chewvn Quảng Ngãi5139
vn H. Ðức Longvn Hà Nội4639
ph A. Dukevn Hanoi #704438
vn N. Lập Thànhvn Hà Nội3937
vn N. Kiệtvn Thanh Hoa #73838
vn H. Hiểuvn Quảng Ngãi3437
uz V. Mirzakandovvn Cầu Gồ3337
vn T. Minh Thắngvn HaNoipro2939
no M. Haalandvn Thành Phố Hạ Long #72619
vn T. Phong Dinhvn Thành Phố Hạ Long #72635

助攻

球員球隊助攻已賽
vn T. Tuấn Anhvn Cầu Gồ2831
ro R. Toporanvn Quảng Ngãi2737
id M. Rangnekarvn Thành Phố Hạ Long #72533
gh G. Aidoovn Ca Mau #62332
ch O. Lindenmaiervn Sóc Trăng #142118
vn P. Văn Vũvn Hà Nội2134
vn P. Thiên Mạnhvn Hà Nội1931
vn D. Vĩnh Toànvn Hanoi #701935
cn D. Foxvn Thành Phố Hạ Long #71839
vn N. Ðình Phúcvn Hà Nội1730

無失球 (守門員)

球員球隊無失球已賽
vn D. Gia Thiệnvn Hà Nội1736
la N. Bình Ðạtvn Thành Phố Hạ Long #71331
my A. Azamuddinvn Hạ Hòa #21339
vn H. Ðan Tâmvn Quảng Ngãi1139
vn L. Phước Anvn HaNoipro1039
vn T. Văn Duvn Thành phố Bạc Liêu #8939
vn D. Huy Trânvn Thanh Hoa #7839
vn Đ. Ðắc Tháivn Ca Mau #6839
vn P. Mạnh Hùngvn Thành Phố Hạ Long #7711
vn T. Ðức Anhvn Ca Mau #6419

黃牌張數

球員球隊黃牌已賽
vn D. Xuân Tháivn Hanoi #702232
vn N. Ðình Phúcvn Hà Nội2030
vn N. Duy Thanhvn Thanh Hoa #71531
ae B. Zouabrivn Cầu Gồ1533
vn N. Phi Longvn Ca Mau #61534
jp H. Saionjivn Thành Phố Hạ Long #71535
vn Đ. Chí Thiệnvn Hà Nội1434
gh G. Aidoovn Ca Mau #61232
eng M. Bessvn Sóc Trăng #141126
vn L. Hải Longvn Thành phố Bạc Liêu #81132

紅牌張數

球員球隊紅牌已賽
vn L. Việt Cườngvn Ca Mau #6232
vn P. Ngọc Laivn HaNoipro16
vn N. Ðình Chươngvn HaNoipro123
vn D. Ðình Lộcvn Cầu Gồ127
vn P. Hữu Chiếnvn Ca Mau #6129
vn P. Thiên Mạnhvn Hà Nội131
ph M. Mamiitvn Thanh Hoa #7131
gh G. Aidoovn Ca Mau #6132
vn L. Hải Longvn Thành phố Bạc Liêu #8132
fr P. Landryvn Sóc Trăng #14134

烏龍球

球員球隊烏龍球已賽
vn P. Hữu Ðạtvn HaNoipro237
ae B. Averbouchvn Cầu Gồ126
eng M. Bessvn Sóc Trăng #14126
vn L. Bửuvn Hanoi #70126
vn N. Phụngvn Yên Vinh #14126
vn L. Việt Cườngvn Ca Mau #6132
pt E. Cruzvn Thanh Hoa #7133
vn P. Dũng Việtvn Cầu Gồ135
pl G. Maciejkovn Thành Phố Hạ Long #7137
vn N. Hoàng Khangvn Hanoi #70138