越南聯賽 第 76 賽季 [4.4]
進球數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
B. Hữu Thắng | HUNG | 23 | 34 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 21 | 34 |
C. Prem | HUNG | 10 | 33 |
A. Egborts | HUNG | 9 | 42 |
V. Thiên Trí | HUNG | 8 | 25 |
Đ. Anh Khôi | Ho Chi Minh City #70 | 6 | 37 |
Đ. Ðồng Bằng | man vn | 3 | 34 |
P. Hữu Từ | man vn | 3 | 36 |
L. Công Sơn | HUNG | 2 | 41 |
P. Kỳ Võ | HUNG | 2 | 43 |
助攻
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 23 | 34 |
A. Egborts | HUNG | 20 | 42 |
C. Prem | HUNG | 12 | 33 |
B. Hữu Thắng | HUNG | 3 | 34 |
P. Chế Phương | HUNG | 3 | 37 |
V. Thiên Trí | HUNG | 2 | 25 |
L. Đắc | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 32 |
Đ. Ðồng Bằng | man vn | 1 | 34 |
P. Minh Khiếu | HUNG | 1 | 36 |
Đ. Anh Khôi | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 37 |
無失球 (守門員)
球員 | 球隊 | 無失球 | 已賽 |
---|---|---|---|
A. Hess | HUNG | 26 | 43 |
N. Thái Nguyên | man vn | 13 | 39 |
P. Gia Vinh | Ho Chi Minh City #70 | 6 | 12 |
C. Nut | HUNG | 1 | 5 |
黃牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 15 | 34 |
Đ. Ðồng Bằng | man vn | 14 | 34 |
P. Chế Phương | HUNG | 12 | 37 |
C. Prem | HUNG | 9 | 33 |
V. Thượng | Ho Chi Minh City #70 | 7 | 33 |
N. Ðồng Bằng | HUNG | 6 | 37 |
T. Lâm | HUNG | 5 | 18 |
L. Đắc | Ho Chi Minh City #70 | 5 | 32 |
N. Việt Dũng | man vn | 4 | 18 |
N. Ngọc Huy | HUNG | 4 | 34 |
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
P. Chế Phương | HUNG | 2 | 37 |
T. Việt Duy | man vn | 1 | 36 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
V. Thượng | Ho Chi Minh City #70 | 2 | 33 |