Liga de Vietnam temporada 78 [4.1]
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
T. Khánh | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 72 | 38 |
Đ. Minh Lý | Thị Trấn Văn Quan | 65 | 41 |
D. Deinosky | Yên Vinh #20 | 36 | 37 |
D. Xuân Khoa | Hanoi #36 | 24 | 39 |
P. Ðức Phong | Hanoi #36 | 20 | 37 |
R. Mian | Yên Vinh #20 | 16 | 30 |
B. Prinya | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 14 | 35 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 8 | 25 |
N. Hồng Quý | Yên Vinh #20 | 7 | 35 |
T. Nam Việt | Thanh Khê | 6 | 39 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
B. Prinya | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 47 | 35 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 16 | 25 |
C. Lux | Thanh Khê | 16 | 33 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 8 | 32 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 7 | 37 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 6 | 35 |
D. Deinosky | Yên Vinh #20 | 6 | 37 |
L. Ðức Tâm | Yên Vinh #20 | 5 | 35 |
C. Lung | Hanoi #36 | 4 | 31 |
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 4 | 37 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 8 | 39 |
C. Muul | Thanh Khê | 8 | 39 |
M. Nguyên Khang | Yên Vinh #20 | 1 | 4 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 16 | 32 |
B. Prinya | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 12 | 35 |
C. Lux | Thanh Khê | 10 | 33 |
P. Kiên | Yên Vinh #20 | 10 | 35 |
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 8 | 37 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 8 | 37 |
C. Lung | Hanoi #36 | 7 | 31 |
P. Văn Quyền | Thanh Khê | 6 | 16 |
N. Vĩnh Luân | Hanoi #36 | 6 | 31 |
L. Ðức Tâm | Yên Vinh #20 | 5 | 35 |
Número de tarjetas rojas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 1 | 25 |
N. Vĩnh Luân | Hanoi #36 | 1 | 31 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 1 | 37 |
Gol en propia meta
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
L. Ðức Tâm | Yên Vinh #20 | 1 | 35 |
B. du Merle | Da Nang #39 | 1 | 38 |
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 1 | 39 |
Đ. Thiếu Cường | Yên Vinh #20 | 1 | 39 |