越南聯賽 第 79 賽季 [2]
聯賽 | 名稱 | 經理 | 聲望 | 國家盃 |
---|---|---|---|---|
1 | Viettudo FC | Hoàng Phúc | 4,328,948 | - |
2 | IK☆ Ho Chi Minh United | Kwan | 2,870,085 | - |
3 | Barcelona football club | Pep Guarbiola | 4,138,302 | - |
4 | Dĩ An JC | Nguyễn Dũng | 3,722,997 | - |
5 | Lã Bất Lương | Nguyễn Thanh | 2,771,610 | - |
6 | Hanoi #32 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1,763,018 | - |
7 | Bien Hoa #9 | 電腦隊 | 762,448 | - |
8 | Trẻ Ân Đức | Black | 571,959 | - |
9 | Southwind | Edel | 1,270,186 | - |
10 | Le Fruit Đồng Nai | Tí mọi | 1,483,847 | - |
11 | Hanoi #72 | DL | 0 | - |
12 | AQUA Bình Phước | Mourinho | 22,274 | - |
13 | Âm Giới | Hắc Long | 178,638 | - |
14 | Thể Công | An | 475,459 | - |