越南聯賽 第 79 賽季 [4.1]
聯賽 | 名稱 | 經理 | 聲望 | 國家盃 |
---|---|---|---|---|
1 | DaiThanhDanh | lương thanh tuấn | 25,167 | - |
2 | Hanoi #36 | 電腦隊 | 0 | - |
3 | Qui Nhon #23 | 電腦隊 | 0 | - |
4 | HaNoipro | Nguyen | 408,720 | - |
5 | Thành Phố Nam Định #10 | 電腦隊 | 0 | - |
6 | Thị Trấn Tam Điệp #2 | ntduy | 0 | - |
7 | Đắk Hà | 電腦隊 | 0 | - |
8 | Sóc Trăng #16 | 電腦隊 | 0 | - |
9 | Hưng Hóa #2 | 電腦隊 | 0 | - |
10 | Long Xuyên #15 | 電腦隊 | 0 | - |
11 | Biên Hòa #25 | 電腦隊 | 0 | - |
12 | Thanh Khê | 電腦隊 | 0 | - |
13 | Da Nang #39 | 電腦隊 | 0 | - |
14 | Sa Pá #15 | 電腦隊 | 0 | - |