越南聯賽 第 79 賽季 [4.4]
聯賽 | 名稱 | 經理 | 聲望 | 國家盃 |
---|---|---|---|---|
1 | Lagi #15 | 電腦隊 | 0 | - |
2 | Ho Chi Minh City #70 | 電腦隊 | 0 | - |
3 | Sóc Trăng #15 | 電腦隊 | 0 | - |
4 | Viet Tri | 電腦隊 | 0 | - |
5 | Cà Mau #19 | 電腦隊 | 0 | - |
6 | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 電腦隊 | 0 | - |
7 | Cần Thơ #13 | 電腦隊 | 0 | - |
8 | Hội An #4 | 電腦隊 | 0 | - |
9 | Thành phố Bạc Liêu #8 | 電腦隊 | 0 | - |
10 | Thành Phố Nam Định #12 | 電腦隊 | 0 | - |
11 | Vị Thanh #4 | 電腦隊 | 0 | - |
12 | Haiphong #25 | 電腦隊 | 0 | - |
13 | Hồ Xá | 電腦隊 | 0 | - |
14 | Pleiku #14 | 電腦隊 | 0 | - |