越南聯賽 第 82 賽季
進球數
助攻
無失球 (守門員)
黃牌張數
紅牌張數
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
N. Quốc | ThiênĐế FC | 1 | 0 |
B. Ghodbane | Hà Nội Cat King | 1 | 9 |
烏龍球
球員 | 球隊 | 已賽 | |
---|---|---|---|
V. Ginobili | Cửu Long | 1 | 8 |
E. Tamrat | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 9 |
S. Ui | Hanoi king | 1 | 9 |
J. Surita | Tây Đô | 1 | 10 |
B. Chí Công | FC Hà Nội | 1 | 10 |
D. Quang Khải | Tokyo Manji de l'Univers | 1 | 10 |
I. Kayaci | Viettudo FC | 1 | 10 |