越南聯賽 第 82 賽季 [2]
聯賽 | 名稱 | 經理 | 聲望 | 國家盃 |
---|---|---|---|---|
1 | Goldfish | Goldfish | 8,945,433 | - |
2 | LÊ AN Printing FC | Quí Lê | 3,311,979 | - |
3 | Dĩ An JC | Nguyễn Dũng | 4,284,800 | - |
4 | Min ❤ | nguyenngoctuongnhi | 4,550,813 | - |
5 | Lã Bất Lương | Nguyễn Thanh | 3,025,250 | - |
6 | Hanoi #32 | 電腦隊 | 1,252,026 | - |
7 | Southwind | Edel | 1,664,447 | - |
8 | Âm Giới | Hắc Long | 552,493 | - |
9 | Pleiku #10 | 電腦隊 | 0 | - |
10 | Le Fruit Đồng Nai | ngọc cường | 1,651,921 | - |
11 | Ho Chi Minh City #18 | lorion | 76,251 | - |
12 | Thể Công | An | 619,359 | - |
13 | CÀY CHAY | Syn | 32,213 | - |
14 | Vok Ninh | edward kirk | 304,530 | - |