越南聯賽 第 84 賽季 [4.3]

進球數

球員球隊進球已賽
rw H. Boussouvn Da Nang #435031
vn D. Giangvn Lai Châu Highlands4427
mx A. Capparosvn Yên Vinh #222931
vn L. Hữu Hoàngvn Sa Pá #162631
vn L. Thuận Anhvn Biên Hòa #262432
vn N. Lâm Vũvn Lai Châu Highlands2229
vn T. Gia Hưngvn Tây Ninh #52029
vn N. Trúc Cươngvn Tây Ninh #52029
vn T. Duy Nhượngvn Phan Thiết #111829
vn P. Khánh Vănvn Thường Tín #21832

助攻

球員球隊助攻已賽
vn N. Trúc Cươngvn Tây Ninh #53429
it G. Milazzovn Yên Vinh #223430
mm S. Mukherjeevn Lai Châu Highlands1924
vn P. Vĩnh Thụyvn Da Nang #431828
vn N. Ðức Ânvn Sa Pá #161830
mm B. Maneekshavn Phan Thiết #111527
vn H. Xuân Sơnvn Lai Châu Highlands1328
vn P. Sỹ Hoàngvn Long Xuyên #161230
th N. Jivacatevn Thường Tín #21025
sz J. Mawdittvn Cẩm Phả Mines #15913

無失球 (守門員)

球員球隊無失球已賽
vn N. Khôivn Tây Ninh #52329
vn N. Hoàn Longvn Tây Ninh #51722
vn P. Quốc Trườngvn Phan Thiết #111432
vn M. Lam Giangvn Phan Thiết #111326
vn P. Trọng Vinhvn Lai Châu Highlands1132
vn L. Thượng Khangvn Hạ Hòa #21025
vn L. Trung Nguyênvn Gia Bình932
vn D. Tháivn Gia Bình932
vn N. Khánhvn Yên Vinh #22631
vn N. Hữu Longvn Cẩm Phả Mines #15632

黃牌張數

球員球隊黃牌已賽
vn L. Thái Sangvn Biên Hòa #261323
vn N. Gia Huấnvn Hanoi #781228
vn Đ. Nhân Đứcvn Long Xuyên #161028
vn N. Trúc Cươngvn Tây Ninh #51029
vn B. Nhật Duyvn Phan Thiết #11928
vn N. Anh Quânvn Gia Bình929
vn L. Thượng Liệtvn Cẩm Phả Mines #15826
vn P. Minh Giangvn Tây Ninh #5827
vn T. Hánvn Long Xuyên #16830
vn T. Ðình Phúvn Sa Pá #16830

紅牌張數

球員球隊紅牌已賽
vn N. Công Lậpvn Lai Châu Highlands10
vn D. Hữu Bàovn Thường Tín #2111
vn N. Hồng Giangvn Da Nang #43120
vn L. Mạnh Ðìnhvn Vĩnh Long #16120
vn D. Ðình Trungvn Thường Tín #2121
vn T. Gia Cẩnvn Thường Tín #2124
vn V. Phươngvn Thường Tín #2124
vn V. Ðông Phongvn Yên Vinh #22125
vn Q. Việt Phongvn Tây Ninh #5127
vn V. Ðức Duyvn Vĩnh Long #16128

烏龍球

球員球隊烏龍球已賽
vn V. Mạnh Cươngvn Thường Tín #2228
vn H. Hùng Dũngvn Sa Pá #16231
vn P. Quang Lộcvn Gia Bình232
vn B. Thuận Thànhvn Hạ Hòa #2220
vn C. Kimvn Da Nang #43114
vn L. Yên Bằngvn Phan Thiết #11117
sg S. Khumpaivn Long Xuyên #16123
vn V. Ðức Duyvn Vĩnh Long #16128
vn P. Tấn Tàivn Gia Bình128
vn P. Văn Quangvn Da Nang #43128