Hà Nội Cat King vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1lb Aziz Abeljamal64pr Otxar City7830055010
2gn Alexandre Ritot72721004884
3nc Jerome Lebres565860035113
4vn Trần Hòa Giang46mz FC Beira442002635
5mk Andrej Delchev41cn El Chalten467002486
6vn Hồ Vĩnh33363001812
7nl Armand Sijmens789800703
8vn Kiều Văn Cương803300261
9vn Phạm Quang Ðạt264100172
10kos Vince Carter6348020217
11vn Mẫn Trung Nguyên6730020
12bi Nguema Fouda6942011120
13lb Sin Hem-Min7049650110
14vn Từ Trọng Kiên1400000
15vn Nguyễn Trung Dũng1500001
16vn Văn Việt Dương1600001
17vn Trương Bảo Quốc1300000
18cu José Lasanta1600000
19mk Nicolaos Sekulovski18210002
20mo Zong-ming Chao212410002
21vn Mạc Quốc Anh1400000
22vn Nguyễn Trí Liên2728230161044
23vn Lữ Công Sơn20451007
24vn Mạc Mộng Lâm2523700014
25at Daniel Blaustein2735430019
26kg Serkan Sırma2836019306070
27vn Phạm Nam Phương26222459044
28vn Ngô Bảo Huynh2517355103
29vn Ninh Vĩnh25154147045
30vn Nguyễn Tất Hòa2845351411016
31vn Nguyễn Khởi Phong1400002
32vn Vũ Trọng Nhân1400000
33vn Bùi Thành Trung1560001
34vn Lý Quốc Phương1400001
35vn Nguyễn Thạch1300000
36vn Cao Quang Nhật1710003
37vn Quách Gia Phước1600002
38vn Văn Thắng Lợi1800000
39vn Văn Tùng Châu1600000
40vn Phó Anh Hoàng1400000
41vn Mai Bách Du1500001
42vn Thái Tuấn Sĩ1300000
43vn Văn Trường Nam27275202304
44vn Lê Đức Chí208500016
45tr Asım Ece3057611033
46ru Marat Belorukov3200000
47us Gregory Grimbold3200000
48bb Douglas Cress3200000
49ht Olivier Deblois3100000
50au Kelvin Hornady3200000

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。