Liga de Vietnam temporada 83 [4.1]
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
T. Chí Nam | Yên Bái #2 | 50 | 38 |
H. Benattar | Cần Duộc #14 | 47 | 40 |
D. Tường Lâm | Sóc Trăng #17 | 37 | 39 |
M. Sanaka | Yên Bái #2 | 35 | 38 |
V. Bảo Hoa | Yên Bái #2 | 30 | 29 |
N. Nam Nhật | Hanoi #75 | 30 | 38 |
V. Bách Du | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 30 | 39 |
L. Hồng Lân | Cần Duộc #14 | 28 | 37 |
P. Xuân Kiên | Cần Thơ #15 | 25 | 39 |
D. Công Bằng | Ho Chi Minh City #76 | 24 | 34 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
M. Sahir | Cần Duộc #14 | 44 | 30 |
M. Sanaka | Yên Bái #2 | 33 | 38 |
H. Ngọc Hiển | Sóc Trăng #17 | 28 | 36 |
N. Azam | Cần Thơ #15 | 21 | 32 |
L. Sỹ | Hanoi #75 | 18 | 36 |
Đ. Bình Ðịnh | Ho Chi Minh City #72 | 17 | 34 |
T. Fallaci | Ho Chi Minh City #76 | 16 | 36 |
N. Văn Hiệp | Vinh #25 | 15 | 34 |
P. Xuân Hiếu | Hanoi #75 | 15 | 37 |
N. Tuấn Linh | Thành Phố Hạ Long #12 | 14 | 28 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
M. Khánh Bình | Sóc Trăng #17 | 17 | 39 |
P. Chính Thuận | Hanoi #75 | 12 | 31 |
V. Thanh Tùng | Cần Thơ #16 | 12 | 34 |
D. Bảo Khánh | Cần Thơ #15 | 12 | 37 |
D. Hiền | Cần Thơ #15 | 11 | 37 |
Đ. Lập Nghiệp | Cần Duộc #14 | 11 | 41 |
T. Tiền | Ho Chi Minh City #76 | 10 | 35 |
L. Hải Nguyên | Ho Chi Minh City #75 | 10 | 39 |
N. Văn Quán | Ho Chi Minh City #73 | 7 | 36 |
C. Duy Thạch | Vinh #25 | 7 | 37 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
D. Minh Nghĩa | Ho Chi Minh City #72 | 13 | 32 |
D. Sỹ | Hanoi #79 | 12 | 33 |
M. Trung Nghĩa | Phan Rang-Tháp Chàm #4 | 11 | 33 |
N. Văn Hiệp | Vinh #25 | 11 | 34 |
P. Thành Khiêm | Ho Chi Minh City #73 | 11 | 36 |
T. Tường Minh | Yên Bái #2 | 11 | 36 |
M. Sahir | Cần Duộc #14 | 10 | 30 |
D. Ngọc Huy | Yên Bái #2 | 10 | 32 |
Đ. Ngọc | Thành Phố Hạ Long #12 | 10 | 34 |
Đ. Quốc Tuấn | Ho Chi Minh City #73 | 10 | 35 |