Hanoi #69 vn

Hráčské statistiky

HráčVěkTýmOZGA0Karty*
1pl Bruno Wasielewski36546241046
2hu Dániel Hajnal3851240526018
3eng Barrie Acker37504321860127
4vn Quách Hán38481100024
5do Étienne Matagne3846730025
6pl Edward Jachna38463002120
7sg Darin Srisai384315770135
8eng Vinnie Bryanson3732117570102
9vn Nguyễn Ðạt Hòa3224260040
10ca Igor Blets3524000941
11vn Đỗ Vĩnh Hưng272201013025
12jp Sato Jukodo27218947052
13gy Fernão Jacinto4413032138032
14vn Hồ Ðình Hảo2812120026
15vn Phạm Hiệp36kh Kâmpóng Thum111182903
16ae Nassir Abdelrasek2510502017
17pl Daniel Antosiewicz269607059
18vn Lê Khánh Nam348724302
19vn Thang Minh Mẫn36817104
20kh Rithisak Son43762007
21vn Nguyễn Văn Đắc407353207
22vn Đặng Vĩnh Ân357110006
23vn Lư Ðức Ân35vn Sóc Trăng #167024300
24vn Mai Đức22632001
25vn Doãn Hoàng Khải456300100
26vn Trịnh Ðạt Dũng405824502
27vn Ninh Duy Nhượng27570090
28vn Phạm Ðan Tâm35556007
29vn Lê Hữu Khang3550120013
30vn Phan Nam Tú445041609
31vn Phạm Hồng Giang4149011013
32vn Phan Ðịnh Siêu20440008
33vn Nguyễn Ðan Tâm37440004
34tw Shao-zu Lau32ae Sharjah #34136001
35is Smári Baldwinsson30vn Tây Đô400000
36vc Salman Kedia32cn ShangHai SIPG39421011
37ph Roy Maquinad31cn 浙江绿城队391000
38hn Fermín Sein33it Aglianese3962805
39vn Phan Văn Ấn353911506
40vn Lư Phương24370108
41td Aren Alanso31360002
42aw Marijn Burg30np Biratnagar36135009
43ee Roman Leesmann34361545011
44tw Yen-ti Bao36360001
45tw Ming-feng Fang34pt Sporting Clube Farense357202
46ie Dougal Fitzsimmons35nir Londonderry City351238014
47sr Brahma Sashi343184906
48vn Phạm Cao Sỹ40310004
49vn Nguyễn Minh Sơn25300007
50tr Fuat Asaf553000100

"Karty" znamenají celkový počet žlutých a červených karet. Žlutá je za 1 bod a červená za 3 body.