Liga země Vietnam sezóna 81 [4.4]
Liga | Název | Manažer | Popularita | Národní pohár |
---|---|---|---|---|
1 | Haiphong #27 | Botteam | 0 | - |
2 | Da Nang #44 | Botteam | 0 | - |
3 | Yến Lạc #2 | Botteam | 0 | - |
4 | Cà Mau #20 | Botteam | 0 | - |
5 | Thành Phố Ninh Bình #5 | Botteam | 0 | - |
6 | Ðà Lạt #15 | Botteam | 0 | - |
7 | Thành Phố Hạ Long #13 | Botteam | 0 | - |
8 | Ho Chi Minh City #74 | Botteam | 0 | - |
9 | Hanoi #76 | Botteam | 0 | - |
10 | Ho Chi Minh City #77 | Botteam | 0 | - |
11 | Côn Sơn Min | Brandon | 295,256 | - |
12 | Vũng Tàu #16 | Botteam | 0 | - |
13 | Thành phố Bạc Liêu #13 | Botteam | 0 | - |
14 | Huế #20 | Botteam | 0 | - |