Liga země Vietnam sezóna 81 [4.4]
Vstřelené góly
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
D. Tâm Bình | Thành Phố Ninh Bình #5 | 31 | 26 |
A. Soninke | Da Nang #44 | 30 | 28 |
T. Gia | Haiphong #27 | 24 | 26 |
L. Văn Biển | Hanoi #76 | 23 | 26 |
P. Tuấn Kiệt | Yến Lạc #2 | 20 | 26 |
T. Duy Tiếp | Cà Mau #20 | 16 | 21 |
T. Minh Thắng | Thành Phố Hạ Long #13 | 16 | 26 |
L. Thành Danh | Huế #20 | 14 | 26 |
P. Hữu Vượng | Vũng Tàu #16 | 12 | 23 |
L. Ðông Phương | Thành Phố Hạ Long #13 | 11 | 20 |
Přihrávka
Hráč | Tým | OZ | |
---|---|---|---|
B. Hùng Ngọc | Da Nang #44 | 17 | 27 |
P. Quang Hữu | Hanoi #76 | 14 | 24 |
V. Nguyên Lộc | Haiphong #27 | 12 | 22 |
H. Nhật Bảo | Thành Phố Ninh Bình #5 | 12 | 24 |
H. Ðắc Trọng | Cà Mau #20 | 12 | 26 |
N. Bảo Thạch | Ðà Lạt #15 | 11 | 24 |
N. Thông Minh | Thành Phố Hạ Long #13 | 11 | 25 |
N. Ngọc Cường | Yến Lạc #2 | 10 | 22 |
H. Hồng Ðăng | Thành Phố Ninh Bình #5 | 10 | 25 |
F. Yaqin | Ho Chi Minh City #74 | 9 | 22 |
Čisté konta (Brankáři)
Hráč | Tým | Čisté konta | OZ |
---|---|---|---|
D. Văn Hùng | Yến Lạc #2 | 10 | 26 |
N. Bửu Diệp | Haiphong #27 | 8 | 25 |
H. Trọng Việt | Haiphong #27 | 8 | 26 |
L. Hòa Hợp | Thành Phố Hạ Long #13 | 8 | 26 |
D. Huy Hoàng | Da Nang #44 | 8 | 28 |
E. Palos | Da Nang #44 | 8 | 28 |
H. Hiếu Nghĩa | Yến Lạc #2 | 7 | 20 |
Đ. Minh Ân | Vũng Tàu #16 | 7 | 25 |
N. Minh Vũ | Thành Phố Hạ Long #13 | 6 | 20 |
T. Việt Khôi | Ho Chi Minh City #74 | 6 | 26 |