越南联赛 第62赛季 [6.1]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Lagi #9 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Thị Trấn Na Hang | 电脑队 | 0 | - |
3 | Hội An #3 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Thành Phố Uông Bí #3 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Hưng Hóa | 电脑队 | 0 | - |
6 | Cam Ranh #12 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Lào Cai #2 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Cam Ranh #15 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Cam Ranh #11 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Thị Trấn Vĩnh Trụ | 电脑队 | 0 | - |
11 | Thành Phố Hà Giang #2 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Bến Tre #4 | 电脑队 | 0 | - |
13 | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Thị Trấn Kim Tân | 电脑队 | 0 | - |