越南联赛 第62赛季 [6.1]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Quang Hùng | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 10 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Minh Hải | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 8 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
黄牌
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Minh Hải | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 8 |
D. Bảo Lâm | Bến Tre #4 | 1 | 11 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Quang Hùng | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 10 |
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Minh Hải | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 8 |
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Minh Hải | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 8 |
D. Bảo Lâm | Bến Tre #4 | 1 | 11 |
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|