Cẩm Phả Mines #15 vn

球员

球员年龄位置价值出场进球助攻零封黄牌红牌停赛
Nguyễn Hữu Longvn27守门员(左/中)2600300
Bùi Ðăng Ðạtvn24守门员(左/中/右)2000200
Diệp Hải Nguyênvn25守门员()000000
Bùi Gia Ðứcvn27后卫(左/中)2600010
Lâm Tài Ðứcvn22后卫(右/中)2610000
Võ Hải Bằngvn28后卫()1900010
Văn Tường Nguyênvn26后卫(左/中)2200030
Phạm Ngọc Sơnvn23后卫(左/中/右)100000
Lý Chí Bảovn23后卫(左/中/右)000000
Lương Thượng Liệtvn25中场(左/中)25614040
Dương Ðức Sinhvn26中场(右/中)2305070
Lương Thành Khiêmvn22中场(右/中)2000010
Bùi Hạovn22中场(左/中/右)2400030
Lâm Duy Thôngvn24中场()1100020
Phạm Ân Thiệnvn23中场(左/中)1600010
Phạm Ðình Luậnvn20中场(左/中)1700040
Đinh Ðăng Khoavn23中场(右/中)300000
Phạm Hạo Nhiênvn23前锋(左/中/右)23110000
Hà Trung Chuyênvn26前锋(左/中)1670000
Chaiyanuchit Chutimantth24前锋(左/中)1242010
Phạm Cường Dũngvn23前锋(左/中)620010
Dương Minh Khôivn23前锋()100010