Cẩm Phả Mines #15 vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Lâm Tài Ðức241191006
2vn Nguyễn Hữu Long3011600250
3vn Lương Thượng Liệt271112050015
4vn Phạm Hạo Nhiên2611037502
5vn Dương Ðức Sinh28109214031
6vn Bùi Gia Ðức291082005
7vn Lương Thành Khiêm2410505020
8vn Hà Trung Chuyên2910239403
9vn Bùi Hạo2410121017
10vn Võ Hải Bằng30951009
11vn Văn Tường Nguyên28922009
12vn Bùi Ðăng Ðạt268900151
13vn Phạm Ðình Luận238120019
14vn Lữ Nhật Huy23784001
15vn Phạm Ân Thiện256910013
16vn Đinh Ðăng Khoa26420004
17vn Phạm Ngọc Sơn2580001
18vn Dương Minh Khôi2560001
19vn Lý Chí Bảo2530000
20vn Diệp Hải Nguyên2810000

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。