Cẩm Phả Mines #15 vn

球员统计

球员年龄队伍出场进球助攻零封牌*
1vn Lâm Tài Ðức24991006
2vn Nguyễn Hữu Long299600220
3vn Lương Thượng Liệt27951740013
4vn Phạm Hạo Nhiên259032401
5vn Dương Ðức Sinh2890114028
6vn Bùi Gia Ðức29891002
7vn Bùi Hạo238621015
8vn Lương Thành Khiêm238603017
9vn Hà Trung Chuyên288232303
10vn Văn Tường Nguyên28782007
11vn Võ Hải Bằng30771005
12vn Phạm Ðình Luận227420019
13vn Bùi Ðăng Ðạt257200130
14vn Phạm Ân Thiện256310012
15vn Lữ Nhật Huy23583001
16vn Đinh Ðăng Khoa25310002
17vn Phạm Ngọc Sơn2570001
18vn Dương Minh Khôi2460001
19vn Lý Chí Bảo2530000
20vn Diệp Hải Nguyên2710000

“牌”是红黄牌的总得分。黄牌算1分而红牌算3分。