Liga Vietnam saison 45 [5.7]

Tore

SpielerTeamTS
eng T. Whitesellvn Play Cu #46336
vn N. Tấn Phátvn Ho Chi Minh City #355738
jp Z. Hirotavn Hanoi #485234
th S. Ariyanuntakavn Nam Dinh4735
vn D. Vănvn Hoa Binh #33639
vn P. Khôi Nguyên vn Rach Gia #33439
mm C. Shareekavn Hoi An3334
th T. Supasawatvn Ho Chi Minh City #123237
rw Y. Tsibavn Hai Phong #223038
vn T. Nhân Đứcvn Tuy Hoa2939

Vorlagen

SpielerTeamVorlagenS
vn Đ. Sơn Dươngvn Ho Chi Minh City #355137
vn P. Thế Năngvn Ho Chi Minh City #123838
vn T. Hiệp Dinhvn Hanoi #483534
ar R. Zitelmannvn Play Cu #43033
vn D. Kiên Bìnhvn Long Xuyen #83039
vn H. Quyếtvn Hoi An2931
ua P. Darkinvn Hanoi #92833
au M. Kendrickvn Rach Gia #32637
vn N. Sỹ Thựcvn Hoa Binh #32431
vn Q. Chấnvn Nam Dinh2431

weiße Weste (Torwarte)

SpielerTeamweiße WesteS
sg L. Sitdhirasdrvn Da Nang #112539
mm S. Katkavn Da Nang #112439
vn L. Hoàng Giangvn Hoa Binh #31239
vn V. Hoàngvn Hoa Binh #31239
my S. Adelvn Nam Dinh839
ar I. Delharovn Rach Gia #3839
vn M. Trường Anvn Hanoi #48739
vn T. Chuẩnvn Tuy Hoa638
vn P. Minh Hảivn Long Xuyen #8639
vn L. Trúc Cương vn Hanoi #9438

Anzahl gelber Karten

SpielerTeamGKS
vn P. Ðức Phúvn Hai Phong #221629
vn T. Nhật Quân vn Hoi An1532
vn D. Minh Nghĩavn Tuy Hoa1533
vn N. Sỹ Thựcvn Hoa Binh #31331
vn Đ. Sơn Dươngvn Ho Chi Minh City #351337
ar R. Orenagavn Ho Chi Minh City #121232
jp G. Fugunagavn Hanoi #91234
vn T. Minh Nhânvn Da Nang #111235
vn Đ. Tấn Trườngvn Rach Gia #31236
vn N. Hiểu Lamvn Ho Chi Minh City #121136

Anzahl roter Karten

SpielerTeamRS
vn A. Ðình Ðônvn Ho Chi Minh City #35236
th A. Pisit-navn Ho Chi Minh City #11126
vn L. Mộng Lâmvn Nam Dinh127
la N. Danh Nhânvn Hanoi #48130
vn M. Việt Longvn Nam Dinh131
vn T. Nhật Quân vn Hoi An132
vn T. Minh Nhânvn Da Nang #11135
th T. Supasawatvn Ho Chi Minh City #12137
vn T. Hoài Thanhvn Long Xuyen #8138
vn N. Yên Sơnvn Nam Dinh138

Eigentore

SpielerTeamEigentoreS
vn T. Hoàng Phátvn Hoi An438
vn L. Kiên Lâmvn Ho Chi Minh City #35440
vn D. Nhật Thịnhvn Hoi An337
tr K. Polatkanvn Hai Phong #22338
vn D. Văn Đồngvn Play Cu #4223
vn P. Trọng Hùngvn Ho Chi Minh City #12128
vn T. Minh Hòavn Da Nang #11132
vn V. Trí Liênvn Hanoi #9133
sg C. Pravesvn Tuy Hoa133
vn M. Quốc Phongvn Ho Chi Minh City #11135