越南联赛 第60赛季
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
A. Hudkins | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 37 | 37 |
B. Estanol | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 32 | 39 |
T. Ulta | Tây Đô | 27 | 37 |
Y. Kwok | Tây Đô | 18 | 34 |
B. Minh Hoàng | FC Hà Nội | 14 | 36 |
Y. Hao | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 13 | 23 |
M. Diepen | Eagle Football Club | 13 | 39 |
K. Turley | AQUA Bình Phước | 10 | 22 |
W. Potolo | Hà Nội Cat King | 10 | 22 |
N. Thuận | Goldfish | 7 | 18 |
助攻
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
T. Hòa Giang | Hà Nội Cat King | 26 | 37 |
J. Lebres | Hà Nội Cat King | 15 | 21 |
G. Suchinda | Eagle Football Club | 15 | 37 |
M. Mohlongwa | Cửu Long | 12 | 30 |
U. Amar | Goldfish | 11 | 39 |
I. Ximenes | Tây Đô | 10 | 31 |
Đ. Ngọc Ðoàn | Da Lat #3 | 9 | 37 |
G. Zyuzin | AQUA Bình Phước | 7 | 34 |
L. Brehelin | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 6 | 21 |
D. Camar | Cửu Long | 5 | 8 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
O. Bytchkov | Tây Đô | 16 | 31 |
T. Pao | Tây Đô | 11 | 1 |
H. Đặng | Lã Bất Lương | 9 | 0 |
D. Bửu Chưởng | Hà Nội Cat King | 8 | 33 |
S. Kawayama | Viettudo FC | 8 | 31 |
T. An Nguyên | Cửu Long | 7 | 0 |
Đ. Thế Hùng | AQUA Bình Phước | 6 | 21 |
P. Trọng Tường | Hà Nội Cat King | 6 | 22 |
D. Bách Du | Goldfish | 6 | 16 |
B. Huhta | Tây Đô | 4 | 0 |
红牌
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Calante | Cửu Long | 1 | 1 |
J. Marfaing | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 26 |
F. Kagwa | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 28 |
I. Ximenes | Tây Đô | 1 | 31 |
C. Flecha | Cửu Long | 1 | 36 |
U. Amar | Goldfish | 1 | 39 |