League of Vietnam season 60
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Y. Kwok | Tây Đô | 18 | 34 |
Y. Hao | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 13 | 23 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
G. Corey | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 9 | 39 |
G. Ying | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 2 | 22 |
Y. Kwok | Tây Đô | 1 | 34 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
J. Lebres | Hà Nội Cat King | 15 | 21 |
U. Amar | Goldfish | 11 | 39 |
I. Ximenes | Tây Đô | 10 | 31 |
Đ. Ngọc Ðoàn | Da Lat #3 | 9 | 37 |
G. Zyuzin | Bien Hoa #6 | 7 | 34 |
L. Brehelin | Min ❤ | 6 | 21 |
H. Xuân Vũ | Lã Bất Lương | 2 | 21 |
J. Jo | Cửu Long | 1 | 7 |
M. Abena | Tây Đô | 1 | 9 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Pao | Tây Đô | 11 | 1 |
E. Jablonskis | Tây Đô | 3 | 0 |
T. Hùng Sơn | Cửu Long | 2 | 0 |
P. Penni | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 2 | 0 |
H. Việt Quốc | FC Hà Nội | 2 | 0 |
T. Khắc Vũ | FC Hà Nội | 2 | 2 |
B. Quốc Ðiền | Goldfish | 2 | 0 |
K. Busuttil | Tây Đô | 2 | 0 |
N. Lương Tài | Hà Nội Cat King | 2 | 0 |
D. Ngọc Khang | Lã Bất Lương | 2 | 0 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
I. Aichoun | FC Hà Nội | 1 | 0 |
K. Busuttil | Tây Đô | 1 | 0 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
I. Ximenes | Tây Đô | 1 | 31 |
U. Amar | Goldfish | 1 | 39 |