League of Vietnam season 79 [4.1]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Khánh | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 67 | 38 |
N. Văn Trường | Hai Phong FC | 43 | 39 |
N. Nam Việt | Hai Phong FC | 41 | 34 |
D. Xuân Khoa | Hanoi #36 | 29 | 39 |
T. Minh Thắng | HaNoipro | 27 | 36 |
M. Hirose | HaNoipro | 24 | 36 |
P. Ðức Phong | Hanoi #36 | 17 | 38 |
D. Tomlin | Hai Phong FC | 16 | 35 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 15 | 39 |
N. Khánh Văn | HaNoipro | 14 | 35 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Tomlin | Hai Phong FC | 40 | 35 |
B. Prinya | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 31 | 33 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 25 | 39 |
N. Khánh Văn | HaNoipro | 18 | 35 |
D. Chí Hiếu | Hai Phong FC | 16 | 37 |
N. Thành Vinh | Thanh Khê | 9 | 31 |
M. Hirose | HaNoipro | 8 | 36 |
T. Minh Thắng | HaNoipro | 7 | 36 |
C. Lung | Hanoi #36 | 6 | 26 |
D. Xuân Khoa | Hanoi #36 | 6 | 39 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
N. Thiện Lương | Hanoi #36 | 19 | 43 |
L. Phước An | HaNoipro | 16 | 39 |
C. Muul | Thanh Khê | 11 | 38 |
R. Alisson | Hai Phong FC | 6 | 34 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
B. Prinya | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 14 | 33 |
N. Khánh Văn | HaNoipro | 14 | 35 |
N. Thành Vinh | Thanh Khê | 13 | 31 |
C. Lung | Hanoi #36 | 10 | 26 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 10 | 27 |
F. Dzimar | HaNoipro | 10 | 35 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 9 | 39 |
D. Tomlin | Hai Phong FC | 8 | 35 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 8 | 38 |
D. Hạnh | HaNoipro | 7 | 27 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
P. Xuân Ninh | HaNoipro | 1 | 0 |
N. Thượng Năng | Hai Phong FC | 1 | 24 |
N. Vĩnh Luân | Hanoi #36 | 1 | 27 |
B. Prinya | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 1 | 33 |
V. Quang Khanh | Hai Phong FC | 1 | 34 |
T. Thượng Năng | Đắk Hà | 1 | 35 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
P. Văn Quyền | Thanh Khê | 1 | 17 |
V. Quang Khanh | Hai Phong FC | 1 | 34 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 1 | 38 |
P. Hữu Ðạt | HaNoipro | 1 | 39 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 1 | 41 |