League of Vietnam season 38 [4.3]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
C. Boubane | Cao Lãnh #2 | 42 | 32 |
H. Molias | Cam Rahn #4 | 38 | 36 |
J. Cai | Ho Chi Minh City #17 | 33 | 18 |
U. Vasi | Ea Súp | 33 | 26 |
S. Wanchope | Hai Phong #14 | 30 | 31 |
Đ. Mạnh Ðình | Khanh Hung #3 | 29 | 35 |
T. Quốc Quân | Hai Phong #14 | 27 | 28 |
P. Mạnh Cường | Thành Phố Cao Bằng | 26 | 33 |
B. Brondo | Cẩm Phả Mines | 24 | 33 |
L. Phương Triều | Buôn Ma Thuột #8 | 24 | 33 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
S. Bardales | Ho Chi Minh City #17 | 28 | 31 |
V. Thiệu Bảo | Ea Súp | 24 | 29 |
Đ. Ðăng An | Hai Phong #14 | 24 | 31 |
J. Pelto | Ho Chi Minh City #17 | 18 | 31 |
M. Blaku | Can Tho #9 | 17 | 22 |
S. Senet | Thành Phố Cao Bằng | 16 | 29 |
S. Duy Tuyền | Cam Rahn #4 | 16 | 33 |
K. Tao | Cam Rahn #4 | 15 | 17 |
Y. Tanasugarn | Nha Trang #4 | 15 | 27 |
L. Danh | Hanoi | 15 | 31 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
J. Castelijn | Cam Rahn #4 | 18 | 37 |
A. Bouzma | Hai Phong #14 | 17 | 32 |
V. Hữu | Ho Chi Minh City #17 | 12 | 28 |
M. Ramkumar | Cam Rahn #4 | 9 | 20 |
H. Jilguero | Hanoi | 9 | 33 |
T. Kim Phú | Cẩm Phả Mines | 9 | 33 |
K. Gauchan | Thành Phố Cao Bằng | 8 | 33 |
P. Alcantara | Cẩm Phả Mines | 7 | 16 |
B. Munawwar | Cao Lãnh #2 | 6 | 33 |
P. Prinya | Cao Lãnh #2 | 5 | 16 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
V. Giang Lam | Hai Phong #14 | 17 | 26 |
G. Hoàng Khôi | Nha Trang #4 | 17 | 26 |
H. Kiến Văn | Khanh Hung #3 | 15 | 27 |
B. Chaipatana | Bac Lieu #7 | 14 | 28 |
V. Trường | Cẩm Phả Mines | 14 | 29 |
S. Duy Tuyền | Cam Rahn #4 | 14 | 33 |
T. Trọng Vinh | Cao Lãnh #2 | 12 | 29 |
Z. Teboul | Buôn Ma Thuột #8 | 12 | 29 |
B. Thanh Tịnh | Cam Rahn #4 | 12 | 31 |
H. Dzakir | Cam Rahn #4 | 11 | 15 |