League of Vietnam season 49 [5.1]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
N. Lampone | My Tho #7 | 54 | 39 |
K. Kovacikov | Hai Phong #5 | 35 | 41 |
A. Ben Benaoum | Phan Thiet #4 | 29 | 36 |
B. An Khang | Hai Phong #5 | 29 | 38 |
T. Gia Nghị | Bac Lieu #2 | 26 | 39 |
Đ. Minh Hưng | Ho Chi Minh City #46 | 22 | 39 |
N. Tấn Tài | Hanoi #17 | 21 | 37 |
Đ. Tấn Sinh | Ca Mau #3 | 21 | 39 |
N. Mạnh Tấn | Can Tho #9 | 19 | 39 |
N. Phương Phi | Hanoi | 16 | 32 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Quốc Hiển | Hanoi | 34 | 38 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 29 | 31 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 29 | 37 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 22 | 34 |
M. Iakovidis | Thành Phố Cao Bằng | 21 | 31 |
J. Mubarak | My Tho #7 | 21 | 33 |
G. Gershin | Bac Lieu #2 | 18 | 36 |
Q. Yep | Ho Chi Minh City #46 | 17 | 37 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 11 | 35 |
Z. Teboul | Buôn Ma Thuột #8 | 11 | 36 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
T. Viết Sơn | Hanoi | 18 | 39 |
N. Minh Kỳ | Can Tho #9 | 16 | 39 |
N. Văn Bình | Hanoi #44 | 12 | 35 |
C. Flannagan | Ho Chi Minh City #7 | 7 | 28 |
Đ. Hùng Sơn | Ho Chi Minh City #7 | 7 | 39 |
K. Kantawong | Hai Phong #5 | 7 | 39 |
D. Sestoso | My Tho #7 | 5 | 38 |
V. Kanvinde | Buôn Ma Thuột #8 | 3 | 39 |
N. Thanh Vinh | Thành Phố Cao Bằng | 2 | 13 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 23 | 31 |
J. Mubarak | My Tho #7 | 19 | 33 |
T. Tấn Minh | Hanoi #17 | 14 | 35 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 14 | 35 |
V. Thành | Hanoi | 13 | 32 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 13 | 34 |
R. Ipulan | Can Tho #9 | 13 | 35 |
N. Bình | Phan Thiet #4 | 12 | 30 |
V. Khánh Hải | Bac Lieu #2 | 12 | 36 |
M. Carreiro | Ho Chi Minh City #7 | 11 | 31 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 2 | 34 |
N. Thanh Quang | Hai Phong #5 | 1 | 26 |
L. Hồ Nam | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 29 |
M. Iakovidis | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 31 |
C. Ðức Hải | Ca Mau #3 | 1 | 31 |
N. Quốc Ðiền | Hanoi | 1 | 32 |
V. Thành | Hanoi | 1 | 32 |
Z. Teboul | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 36 |
N. Thành Vinh | Can Tho #9 | 1 | 37 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Đ. Khắc Vũ | Ca Mau #3 | 3 | 39 |
D. Sơn Lâm | Ho Chi Minh City #20 | 2 | 39 |
M. Viegas | Thành Phố Cao Bằng | 2 | 39 |
D. Quang Nhật | Hai Phong #5 | 1 | 30 |
M. Sĩ Sơn | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 35 |
P. Sutabuhr | Hai Phong #5 | 1 | 37 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 1 | 37 |
P. Minh Thuận | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 37 |
M. Thanh Tuấn | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 38 |
D. Lâm | Bac Lieu #2 | 1 | 38 |