Πρωτάθλημα: Βιετνάμ Σαιζόν 75 [4.4]
Αρ. γκολ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
Đ. Ðức Tuấn | Cần Thơ #14 | 21 | 32 |
B. Hữu Thắng | HUNG | 20 | 37 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 17 | 32 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 14 | 33 |
A. Egborts | HUNG | 11 | 30 |
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 9 | 38 |
C. Prem | HUNG | 7 | 33 |
Đ. Anh Khôi | Ho Chi Minh City #70 | 6 | 33 |
S. Chamroon | Cần Duộc #13 | 6 | 39 |
P. Hữu Từ | Cà Mau #19 | 4 | 37 |
Ασίστ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 20 | 38 |
S. Chamroon | Cần Duộc #13 | 20 | 39 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 19 | 33 |
A. Egborts | HUNG | 14 | 30 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 14 | 32 |
C. Prem | HUNG | 11 | 33 |
C. Stronai | Vị Thanh #4 | 8 | 35 |
Đ. Ðức Tuấn | Cần Thơ #14 | 4 | 32 |
P. Chế Phương | HUNG | 1 | 16 |
Đ. Anh Khôi | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 33 |
Καθαρή εστία (Τερματοφύλακες)
Παίκτης | Ομάδα | Καθαρή εστία | Μ |
---|---|---|---|
T. Tuấn Khanh | Cần Thơ #14 | 26 | 39 |
M. Bảo Lâm | Cần Duộc #13 | 21 | 41 |
A. Hess | HUNG | 14 | 35 |
C. Nut | HUNG | 2 | 16 |
N. Thái Nguyên | Cà Mau #19 | 2 | 36 |
Αριθμός κίτρινων καρτών
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 17 | 38 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 15 | 33 |
C. Prem | HUNG | 12 | 33 |
C. Stronai | Vị Thanh #4 | 9 | 35 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 7 | 32 |
Đ. Ðồng Bằng | Cà Mau #19 | 7 | 33 |
S. Chamroon | Cần Duộc #13 | 7 | 39 |
A. Egborts | HUNG | 5 | 30 |
Đ. Anh Khôi | Ho Chi Minh City #70 | 5 | 33 |
P. Chế Phương | HUNG | 4 | 16 |
Αριθμός κόκκινων καρτών
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
P. Thụy | Cần Thơ #14 | 1 | 22 |
A. Egborts | HUNG | 1 | 30 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 32 |
Αυτογκόλ
Παίκτης | Ομάδα | Μ | |
---|---|---|---|
N. Lam Phương | HUNG | 1 | 36 |
P. Ðình Sang | Cần Duộc #13 | 1 | 38 |