Da Lat #3 vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1tm Alper Ürkmez41258378099
2hr Ognjen Balaban574369110099
3gn Aren Fodio394645318097
4jp Reijiro Takasu68210751092
5bg Kaloyan Denchev723054204091
6tw Hiang-ta Thien6322611119080
7mo Ta-kai Lo62247777079
8tw Yi-lin Jong633344121079
9vn Từ Việt Long27252267078
10gn Usman Diakité733562970072
11vn Phùng Hoàng Duệ3629642117068
12jp Hiroyuki Shichirobei72318164065
13es Paulo Ribelles35vn Thành Phố Hạ Long #72031469061
14tw Shing Yue751935120060
15cn Kong Chiao5839133226056
16pl Erwin Kałuża36sk FC Bratislava25024122051
17vn Dương Duy5930010051
18ao Rudo Ogilvie65127438050
19vn An Ðình Ðôn70401050
20vn Đoàn Văn Lộc2831610048
21vn Nông Tấn Trương7410026048
22vn Vi Quân282426138042
23vn Ngô Kiến Bình3025041102038
24cn Wu-ji Dan5544233038
25pf Tuki Meninga7044941037
26vn Vũ Chí Bảo69300036
27nl Steven Numan7322410035
28es Cesc Toledano771402035
29tr Kayra Gürsel7472219034
30vn Vũ Chấn Hùng2722011033
31vn Nguyễn Trọng Tường2520430033
32vn Ngô Quốc Hạnh28mm FC Naypyidaw #611500031
33vn Phạm Thành Công28ma FC Rabat #1511211030
34es Amancio Marichalar73100029
35hk On Lui5748110026
36hr Ruðer Šimunić7436020025
37vn Phùng Minh Lý27ro FC Fundeni Zărnești9410024
38zm Maqoma Ts'ehlo5734816135024
39ht Étienne Rodin7057216024
40vn Phạm Anh Khải3124724023
41vn Tạ Ngọc Lai223314022
42vn Mai Ðức Kiên24510022
43vn Văn Kỳ3131300021
44vn Bùi Hồng Quý193740021
45vn Đinh Tuấn Châu386702021
46cn Dou-wan Sun6942384021
47ru Stanislav Nesmakov562507020
48eng Sam Bridle23mm FC Mawlamyaing1511019
49eng Liam Parfett594840019
50vn Phan Cát59500019

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.