Diệp Gia Anh : Employment
Season | Club | League | Matches | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 33 | 0 | 1 | 8 | 0 |
32 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [6.14] | 28 | 1 | 0 | 7 | 0 |
29 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [6.14] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [6.14] | 18 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Transfers
Date | From team | To team | Transfer fee |
---|---|---|---|
july 3 2018 | Thành Phố Thái Bình | None | RSD808 413 |