Nguyễn Thành Công: Contratos
Temporada | Equipo | Liga | Partidos | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.1] | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
79 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.1] | 30 | 1 | 1 | 1 | 0 |
78 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.1] | 31 | 1 | 2 | 7 | 0 |
77 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.2] | 20 | 3 | 0 | 7 | 0 |
76 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.2] | 32 | 0 | 4 | 7 | 0 |
75 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.2] | 37 | 2 | 9 | 6 | 0 |
74 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.2] | 30 | 0 | 1 | 13 | 0 |
73 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.2] | 30 | 2 | 7 | 11 | 1 |
72 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.2] | 35 | 1 | 6 | 13 | 0 |
71 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [3.1] | 36 | 1 | 1 | 9 | 1 |
70 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.2] | 37 | 0 | 10 | 8 | 0 |
69 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [3.1] | 31 | 1 | 1 | 10 | 1 |
68 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.2] | 36 | 2 | 6 | 10 | 0 |
67 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.2] | 24 | 4 | 4 | 2 | 0 |
66 | Thành Phố Nam Định #10 | Liga de Vietnam [4.2] | 36 | 2 | 6 | 7 | 0 |
Traspasos
Fecha | Desde el equipo | Al equipo | Importe del traspaso |
---|---|---|---|