Hà Nội vn

Estadísticas de jugador

JugadorEdadEquipoPJGA-Tarjetas*
1vn Hồ Ðức Long3552449257014
2vn Phan Văn Vũ36505521860122
3vn Đỗ Chí Thiện35470271610120
4lv Varis Rubīns78470002421
5vn Chu Kiên Giang6946762040
6vn Phạm Thiên Mạnh33464522000134
7vn Nguyễn Văn Quán36461761920136
8vn Trương Ngọc Huy4845124717015
9vn Huỳnh Khuyến Học50449112022
10vn Tiêu Chế Phương694341141092
11vn Nguyễn Hồng Việt51416001541
12es Ramiro Quinonez73416160022
13vn Phạm Tấn52415441420113
14vn Vương Thế Vinh 7140614200113
15vn Nguyễn Nguyên Khôi3739975035
16vn Dương Gia Hiệp5138625422012
17vn Dương Chí Công4738321436017
18vn Đinh Trọng Tường4338192231075
19vn Dương Gia Thiện3437600901
20vn Thạch Thống37360184030
21vn Đỗ Văn Trường683471128098
22vn Triệu Hùng Ngọc6834240052
23vn Vũ Thành Tín2833328022023
24th Sunti Jivacate5933326102072
25vn Bành Mạnh Thắng 6932152056
26vn Vương Minh Thái5831817021011
27vn Ngô Ðình Phúc29315231120105
28vn Phạm Tường4031432346019
29my Rafiqin Ridhwan682940004
30vn Trần Ðức Toàn2729270045
31vn Nguyễn Lập Thành312791992807
32vn Đàm Quang Vũ6025400591
33vn Lữ Ngọc Ðoàn6424900041
34vn Tống Gia Cẩn72249638017
35vn Tạ Hiếu Thông2624281054
36vn Ngô Minh Triết612422452506
37vn Cao Hữu Vượng6022900781
38vn Trương Định45221142039
39vn Trình Gia Phong28208220140
40vn Phạm Hữu Ðạt37vn HaNoipro2073515022
41vn Thái Ðình Chương5219010015012
42vn Lương Trung Việt6117531206
43sg Sudarak Luang6615302047
44vn Bùi Hữu Tâm52147851048
45vn Trịnh Ðắc Lộ29133112046
46vn Đoàn Việt Anh6413130026
47vn Nguyễn Quốc Toản53130950033
48vn Trình Mạnh60127616022
49vn Thang Chế Phương42vn Thể Công10822012
50vn Diệp Hoàng Khải54983106

"Tarjetas" es la suma total de las tarjetas amarillas y rojas. Las amarillas cuentan como 1 punto, las rojas como 3 puntos.