Thể Công vn

Estadísticas de jugador

JugadorEdadEquipoPJGA-Tarjetas*
1au Craig Cockbill37615130077
2kr Yong-Jun Yeon3756070079
3tr Fazıl Görez3951051424016
4vn Hoàng Quốc Thịnh364774182605
5cn Feng-linag Chieu40458001222
6cn Jin Bao38397291870119
7vn Ngô Mạnh Trường293871242940105
8co Ramón Defiesta3438010133091
9my Asim Imaduddin3435212940136
10cn Zhen-bang Kim37346210059
11au Ronan Coleman36329181045
12vn Từ Chấn Hưng3930413920109
13vn Phạm Thanh Tuấn292952371307
14eng Jasper Sullivan2822720025
15ar Fabiano Calaiò29197649088
16de Bartłomiej Mikołajski26178641068
17vn Đỗ Phục27158240067
18de Nico Schnabel28150100504
19vn Nguyễn Bảo Giang3014410039
20kr Hyang-Soon Chou38105221032
21vn Nguyễn Thanh Việt338141602
22de Hendrik Ludeman28690032
23np Nueden Tamang36ca Pims Hairpiece37731011
24ar Pietro Botte273412101
25eng Mitchell Alder3733618019
26cn Gang Yuan392701011
27vn Ngô Quang Thiên371900015
28br Vasco Lança231000013
29de Riccardo Bandini25500011
30eng Jeffrey Cornell1930002
31vn Phi Văn Vũ3320011
32vn Mai Trung Việt2820004
33au Billy Giggs3720000
34vn Ninh Lâm Trường3921004
35vn Trần Bách Du2310001
36vn Phan Hà Hải2310005
37vn Đinh Văn Sang3910000
38vn Nguyễn Nhật Quân2300009
39vn Nguyễn Chung2400007
40kr Gui-Jin Chung3200001
41vn Phạm Vĩnh Hưng3200000
42vn Lâm Ðức Anh3400001
43vn Võ Minh Thiện3400008
44vn Lý Xuân Khoa3500005
45vn Trần Hữu Thống3500005
46vn Phạm Thanh Trung3500006

"Tarjetas" es la suma total de las tarjetas amarillas y rojas. Las amarillas cuentan como 1 punto, las rojas como 3 puntos.