Ho Chi Minh City #70 vn

Estadísticas de jugador

JugadorEdadEquipoPJGA-Tarjetas*
1vn Cao Ðình Chiểu35519130336
2vn Quách Việt Khang3548720114
3vn Đỗ Bình Ðạt3548417430153
4vn Phùng Quang Huy34461100120
5vn Ngô Lâm Vũ3944525233021
6vn Nguyễn Quang Vũ38393001520
7vn Trịnh Ðức Chính393774270108
8vn Lương Nhật Quốc4234917712022
9vn Trần Minh Tú41348725078
10vn Ngô Ngọc Trụ4134239116061
11vn Diệp Vĩnh Luân3830670114
12ee Hillar Aru27256128164080
13vn Phan Gia Vinh3523900750
14vn Đàm Anh Khôi28203564015
15vn Dương Văn Phú3919850012
16se Enar Backjanis42190733051
17vn Nguyễn Từ Ðông2318820018
18vn Vũ Thượng2416123034
19vn Hồ Hiếu Đức4115504018
20vn Dương Tuấn Châu411322003
21vn Trần Kiến Ðức2111216405
22vn Trịnh Khôi271122009
23vn Quách Lam Phương251111001
24vn Võ Bảo Hiển2610204028
25vn Lữ Đắc2410042014
26de Martin Schoene289500011
27vn Nguyễn Minh Tiến219210014
28vn Doãn Ðức Trung22712000
29vn Phạm Hướng Dương34623102
30vn Phạm Khương Duy35570006
31vn Lý Vương Triệu365400170
32vn Dương Nam Anh18vn Le Fruit Đồng Nai4371402
33vn Mai Bửu Chưởng20370000
34hn Rafael Oyaca24ph Holy Flora351002
35vn Dương Tuấn Hùng24271000
36ph Fernandito Mallari26my FC Sandakan #225313020
37vn Hồ Lương Quyền20230040
38th Sarawong Supasawat21ci Chelsea Côte d'Ivoire220000
39vn Mạc Trọng Nhân24150001
40vn Thang Tuấn Anh38120001
41vn Ngô Lam Giang40110000
42vn Phạm Công Lập1871001
43vn Ngô Kim Ðan2730001
44vn Nguyễn Khắc Ninh3020000
45vn Thang Quang Hòa1810001
46vn Thái Ðức Siêu3110000

"Tarjetas" es la suma total de las tarjetas amarillas y rojas. Las amarillas cuentan como 1 punto, las rojas como 3 puntos.