Qui Nhon #23 vn

Estadísticas de jugador

JugadorEdadEquipoPJGA-Tarjetas*
1vn Ngô Tuấn Kiệt3451816009
2vn Phan Trọng3649724441028
3pl Jacek Fudali3448752439025
4vn Triệu Thanh Huy32474642170159
5vn Doãn Hưng29443401490133
6vn Phó Thiện32441101029
7ar Cristóbal Vegro3741124910109
8th Kasem Patalung39405001211
9vn Lương Nguyên Văn3234200952
10vn Phi Ðông Sơn3129390022
11vn Bùi Duy Tâm33274320053
12vn Lương Ðắc Di2716106022
13la Lê Duy Thành251420005
14vn Tạ Minh Thái3211500431
15vn Thái Dương Khánh2210410011
16vn Lê Phước Lộc427059014
17vn Vi Ðức Trí25420009
18vn Doãn Hoài Tín25332001
19vn Bùi Minh Quốc21280004
20vn Lê Công Lý25250006
21vn Đặng Trung Chính21210000
22vn Dương Thụ29170001
23vn Triệu Thành Tín21130000
24vn Doãn Huân29110001
25vn Trần Trí Hùng2990001
26vn Hoàng Lam Phương2160000
27vn Phan Bình Thuận2730000
28vn Hoàng Bảo Duy3231000
29vn Vũ Mạnh Cương2520000
30vn Dương Quốc Bảo2920000
31vn Dương Hùng Ngọc3620001
32vn Hoàng Huy Hoàng2910000

"Tarjetas" es la suma total de las tarjetas amarillas y rojas. Las amarillas cuentan como 1 punto, las rojas como 3 puntos.