Thành Phố Hạ Long #12 vn

Estadísticas de jugador

JugadorEdadEquipoPJGA-Tarjetas*
1vn Diệp Bá Thành281210009
2vn Lê Hiệp Hà2811500180
3vn Đỗ Ngọc24110321031
4vn Phạm Phong Ðộ2310646012
5vn Lê Nhật Nam2610436103
6br Ronaldo Furquim25101117027
7sg Bapit Supasawat2710136203
8vn Dương Lập2510020012
9vn Cao Chánh2510038202
10vn Ninh Tuấn Linh27981837025
11vn Nguyễn Ngọc Thuận26971009
12vn Nghiêm Quang Hà239450014
13vn Đỗ Giang Sơn26941507
14vn Ninh Thanh Việt25630007
15vn Huỳnh Trung Chuyên24500005
16vn Nguyễn Chí Kiên24450007
17vn Nguyễn Anh Minh23390106
18vn Trương Tiến Hoạt24270004
19vn Lê Hiếu28120000
20vn Nguyễn Danh Sơn2610000

"Tarjetas" es la suma total de las tarjetas amarillas y rojas. Las amarillas cuentan como 1 punto, las rojas como 3 puntos.