Liga de Vietnam temporada 31 [5.6]

Goles marcados

JugadorEquipoGPJ
ph W. Oinoidvn Bac Ninh #59243
my T. Khatibvn Phan Thiet #66338
vn M. Xuân Minh vn Thai Binh #35439
my N. Daudvn Ca Mau #84439
ph V. Gaoatvn Qui Nhon #84039
hk C. Zingvn Qui Nhon #83938
vn K. Thanh Liêmvn Cam Rahn #43836
my F. Yaminvn Chư Prông3838
vn Q. Cươngvn Qui Nhon #23839
th K. Akradejvn Vinh Long #23136

Asistencia

JugadorEquipoAsistenciaPJ
cn P. Chen-fuvn Bac Ninh #54735
tw W. Yeevn Thai Binh #33338
vn D. Viết Sơn vn Ca Mau #83035
my A. Arqamvn Phan Thiet #62934
sg K. Diskulvn Qui Nhon #22437
mm M. Sujeevvn Chư Prông2233
sm G. Braccovn Phan Thiet #62036
vn T. Xuân Anvn Nam Dinh #21936
cn H. Livn Biên Hòa #81631
vn N. Bảo Tháivn Cam Rahn #41633

Portería invicta (Porteros)

JugadorEquipoPortería invictaPJ
vn C. Thế Sơnvn Nam Dinh #21539
vn Đ. Anh Túvn Qui Nhon #21139
vn B. Ngọc Thiệnvn Bac Ninh #51140
vn L. Minh Toànvn Vĩnh Thạnh1033
vn L. Thanh Hải vn Bac Ninh #5930
ph S. Returetavn Nam Dinh #2821
mm M. Ramkumarvn Cam Rahn #4838
my K. Asfavn Ba Ria #4738
my J. Bakrivn Hai Phong #5639
th S. Jivacatevn Phan Thiet #6639

Número de tarjetas amarillas

JugadorEquipoTAPJ
mm R. Shrinivasvn Qui Nhon #21534
cn S. Dunvn Thai Binh #31428
vn C. Văn Ẩnvn Chư Prông1429
mm M. Sujeevvn Chư Prông1433
sg P. Vanichvn Vĩnh Thạnh1433
vn Đ. Văn Lộcvn Vĩnh Thạnh1435
vn U. Ðăng Khánhvn Vĩnh Thạnh1230
tw X. Yeevn Nam Dinh #21235
cn P. Chen-fuvn Bac Ninh #51135
vn K. Sỹ Thựcvn Chư Prông1034

Número de tarjetas rojas

JugadorEquipoTRPJ
mm R. Shrinivasvn Qui Nhon #2234
vn N. Hải Phongvn Biên Hòa #8114
la O. Vanichvn Nam Dinh #2119
vn S. Đăng Khươngvn Hai Phong #5126
vn T. Hồvn Chư Prông132
ph S. Turquezavn Qui Nhon #2133
my A. Mizwarvn Cam Rahn #4135
vn P. Mạnh Dũngvn Vinh Long #2138
my F. Yaminvn Chư Prông138
vn L. Thành Khiêmvn Vinh Long #2138

Gol en propia meta

JugadorEquipoGol en propia metaPJ
vn C. Giangvn Chư Prông224
qa R. Chipovn Qui Nhon #2239
vn N. Ðình Tuấnvn Biên Hòa #8239
vn U. Phương Thểvn Bac Ninh #5240
uy F. Faluvn Bac Ninh #5243
vn L. Khắc Việt vn Hai Phong #5129
vn K. Ðức Chính vn Biên Hòa #8130
ph S. Turquezavn Qui Nhon #2133
vn L. Duy Thạch vn Qui Nhon #8135
th S. Supachaivn Qui Nhon #2136