Liga de Vietnam temporada 32 [5.1]

Goles marcados

JugadorEquipoGPJ
tw M. Man-chingvn Rach Gia #69139
tw S. Panvn Rach Gia #66731
th T. Chaipatanavn Ba Ria #66237
my A. Katibvn Hon Gai #55941
vn P. Nghĩavn Hon Gai #54738
kh V. Dtangpaiboolvn Rach Gia #124035
cn Z. Shangvn Rach Gia #123733
it G. Spiterivn Da Lat #23737
de R. Kornervn Bac Lieu #23535
vn T. Duy Cường vn Bến Tre #23335

Asistencia

JugadorEquipoAsistenciaPJ
ua S. Fabritsianovvn Rach Gia #65037
vn L. Thông Minh vn Hon Gai #53939
ph S. Borerovn Rach Gia #123133
ru V. Yagudinvn Da Lat #22537
ca D. Cannardvn Hon Gai #52020
kr E. Chuvn Ho Chi Minh City #201929
vn P. Quốc Trung vn Phan Thiet #41936
vn V. Tuấn Dũngvn Bến Tre #21936
vn L. Hiếu Thôngvn Rach Gia #61835
ro G. Aşchileanvn Bac Lieu #21534

Portería invicta (Porteros)

JugadorEquipoPortería invictaPJ
vn L. Phúc Sinh vn Da Nang #151438
pf T. Seiulivn Da Lat #21439
ar A. Plasenciavn Bac Lieu #21134
vn P. Quang Anhvn Bến Tre #21138
mm O. Vijayashreevn Bến Tre #21139
lt M. Žvirblisvn Rach Gia #6814
my J. Hafizvn Play Cu #5834
my A. Zufarvn Play Cu #5835
vn Đ. Chí Thanh vn Ba Ria #6731
ar J. Lalomavn Phan Thiet #4739

Número de tarjetas amarillas

JugadorEquipoTAPJ
vn M. Ngọc Thiệnvn Da Nang #151833
vn K. Ngọc Huyvn Haiphong #121731
vn M. Sơn Lâmvn Bến Tre #21634
vn T. Thịnhvn Ba Ria #61434
vn Q. Nam Dươngvn Rach Gia #121334
mm C. Kusagravn Haiphong #121334
vn C. Thanh Sơn vn Phan Thiet #41335
vn L. Hiếu Thôngvn Rach Gia #61335
vn L. Thông Minh vn Hon Gai #51339
vn C. Tấn Thành vn Rach Gia #61128

Número de tarjetas rojas

JugadorEquipoTRPJ
vn V. Thiệu Bảo vn Ba Ria #6131
vn T. Trường Hiệp vn Bac Lieu #2131
mm H. Sourabhvn Hon Gai #5132
vn Q. Nam Dươngvn Rach Gia #12134
ro G. Aşchileanvn Bac Lieu #2134
vn C. Thiên Hưngvn Bến Tre #2135
vn P. Quốc Trung vn Phan Thiet #4136
sg M. Tongprohvn Play Cu #5136
kh M. Panvn Cam Pha #4136
vn Ô. Hiểu Lam vn Haiphong #12137

Gol en propia meta

JugadorEquipoGol en propia metaPJ
vn L. Hồng Minh vn Rach Gia #12223
mm C. Kallurivn Phan Thiet #4239
ar A. Plasenciavn Bac Lieu #2134
fr J. Nelondvn Bến Tre #2135
vn V. Tân Thành vn Play Cu #5138
vn S. Hữu Nam vn Phan Thiet #4138
sg M. Yao-Yunvn Ho Chi Minh City #46138
co J. Barragánvn Da Lat #2139
vn T. Hải Lý vn Ho Chi Minh City #20139
th P. Kriangsakvn Bến Tre #2139