Liga de Vietnam temporada 32 [5.3]
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
A. Kanwar | Buôn Ma Thuột #4 | 61 | 35 |
J. Burnside | Tuy Hoa #2 | 60 | 38 |
K. Sugihara | Huế #8 | 58 | 36 |
G. Entler | Hanoi #6 | 47 | 38 |
İ. Tepe | Ba Ria #9 | 46 | 39 |
R. Membreno | Hoa Binh #8 | 45 | 35 |
L. Phong | Tuy Hoa #2 | 42 | 39 |
K. Hữu Khanh | Qui Nhon #5 | 40 | 39 |
J. Chol | Hanoi #34 | 39 | 36 |
L. Văn Ẩn | Cần Giờ #2 | 39 | 37 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
L. Công Luật | Tuy Hoa #2 | 48 | 37 |
V. Chhoeun | Ba Ria #9 | 33 | 34 |
P. Quang Hưng | Huế #8 | 32 | 34 |
K. Wager | Hoa Binh #8 | 31 | 29 |
S. Khadpo | Hanoi #6 | 30 | 35 |
A. Rai | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 26 | 35 |
K. Ra | Buôn Ma Thuột #4 | 20 | 36 |
R. Sudham | Cần Giờ #2 | 19 | 29 |
B. Chao | Cần Giờ #2 | 17 | 32 |
M. Suprija | Ba Ria #9 | 16 | 34 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
T. Tomson | Buôn Ma Thuột #4 | 23 | 39 |
P. Alfassa | Buôn Ma Thuột #4 | 12 | 26 |
V. Rubīns | Kon Tum #4 | 12 | 39 |
L. Thường Xuân | Hanoi #34 | 10 | 38 |
Đ. Việt Ngọc | Hanoi #6 | 7 | 35 |
T. Nghị Lực | Tuy Hoa #2 | 7 | 38 |
C. Kiên | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 4 | 38 |
J. Santoyo | Cần Giờ #2 | 4 | 39 |
P. Chatichai | Qui Nhon #5 | 4 | 39 |
K. Quốc Trung | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 3 | 27 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
R. Sudham | Cần Giờ #2 | 21 | 29 |
M. Khalej | Hanoi #6 | 15 | 33 |
F. Veerapol | Hanoi #34 | 15 | 34 |
P. Quang Hưng | Huế #8 | 15 | 34 |
Đ. Huy Hoàng | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 14 | 33 |
T. Thành Thiện | Huế #8 | 14 | 35 |
H. Sen | Hanoi #44 | 13 | 31 |
T. Thiện Luân | Qui Nhon #5 | 13 | 34 |
C. Phatipatanawong | Qui Nhon #5 | 13 | 35 |
K. Công Lộc | IK☆ Ho Chi Minh United | 12 | 33 |
Número de tarjetas rojas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
L. Xuân Thuyết | Hoa Binh #8 | 2 | 27 |
N. Minh Ðan | Kon Tum #4 | 1 | 8 |
K. Nhật Huy | Buôn Ma Thuột #4 | 1 | 27 |
R. Sudham | Cần Giờ #2 | 1 | 29 |
H. Sơn Quân | Cần Giờ #2 | 1 | 31 |
K. Công Lộc | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 33 |
T. Trí Minh | Hanoi #44 | 1 | 33 |
B. Hữu Hoàng | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 34 |
G. Xuân Quân | Ba Ria #9 | 1 | 34 |
Đ. Văn Trường | Kon Tum #4 | 1 | 22 |
Gol en propia meta
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
K. Trọng Hùng | IK☆ Ho Chi Minh United | 4 | 34 |
M. Khalej | Hanoi #6 | 2 | 33 |
Đ. Phục Lễ | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 2 | 34 |
P. Minh Tân | IK☆ Ho Chi Minh United | 2 | 37 |
V. Rubīns | Kon Tum #4 | 2 | 39 |
P. Alfassa | Buôn Ma Thuột #4 | 1 | 26 |
Đ. Khắc Dũng | Buôn Ma Thuột #4 | 1 | 29 |
T. Hiệp Dinh | Tuy Hoa #2 | 1 | 31 |
V. Chhoeun | Ba Ria #9 | 1 | 34 |
T. van Vorst | Hoa Binh #8 | 1 | 35 |